Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)

Chọn ngành     Tìm kiếm

190134016149 DƯƠNG VŨ NHƯ CHÚC18/11/20037140249122
190233008683 NGUYỄN THỊ LỘC08/02/20037140247122
190328034778 UÔNG NGUYÊN PHƯƠNG14/11/20037140219122
190429034215 BÙI THỊ HẢI18/05/20037140219122
190532006697 LÊ THỊ THU VÂN16/09/20037140219122
190604006478 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO22/12/20037140202322
190728013203 NGUYỄN THANH LAM21/04/20037140202122
190829008510 NGUYỄN THỊ THANH LAM15/09/20037140202122
190929013366 NGUYỄN THỊ QUYÊN04/12/20037140202222
191029014363 NGÔ PHƯƠNG THU06/08/20037140202522
191129024392 NGÔ THỊ THẮM12/08/20037140202122
191229025681 NGUYỄN THỊ LINH CHI06/05/20037140202322
191329028425 TRẦN THỊ CẨM LINH23/08/20037140202122
191430000484 NGUYỄN THỊ QUÝ10/08/20037140202122
191530000672 TRẦN THỊ VY06/09/20037140202222
191630002138 LÊ NGUYỄN KHÁNH LINH07/11/20037140202122
191730003568 TRẦN THỊ HOÀI THU23/05/20037140202122
191830003619 LÊ THỊ LỘC TRINH10/10/20037140202122
191930007904 ĐẬU THỊ HỒNG THẮM20/09/20037140202122
192030008818 VÕ THỊ HIẾU14/02/20037140202122
192130009165 HÀ THANH TRÚC13/02/20037140202122
192230015346 NGUYỄN QUỲNH NHƯ27/11/20037140202222
192330016211 CAO THỊ THÙY DUNG20/02/20037140202122
192430016283 PHẠM ÁNH26/08/20037140202322
192530016379 LÊ THỊ LINH09/09/20037140202222
192630016907 VÕ THỊ HỒNG NHUNG19/01/20037140202222
192731000632 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY07/10/20037140202122
192831001246 HOÀNG THỊ HẰNG25/10/20037140202122
192931003907 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT28/10/20037140202122
193031006521 LÊ THỊ HỒNG NGỌC25/08/20037140202122
193131009104 LÊ THỊ HỒNG NHUNG09/08/20037140202122
193231009665 PHAN THỊ THỦY TIÊN21/06/20037140202122
193331011079 LÊ THỊ THU HOÀI08/04/20037140202122
193432000369 TRẦN CAO LÂM HUẾ02/04/20037140202122
193532000499 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ05/11/20037140202122
193632004381 HỒ THỊ PHA SON27/05/20037140202222
193732006563 HỒ THỊ THANH MAI24/12/20037140202122
193832006858 HỒ THỊ PHƯỢNG28/02/20037140202222
193933000943 NGUYỄN THỊ THÚY LINH03/04/20037140202122
194033009673 TRƯƠNG THỊ KIM CHI02/11/20037140202122
194133012112 PHAN TRẦN MỸ DUYÊN29/11/20037140202122
194234001279 BÙI THỊ LAN ANH24/11/20037140202322
194334004238 ĐINH THỊ NHUNG04/05/20037140202222
194434006083 NGUYỄN LÊ THANH TRÚC27/10/20037140202222
194534014729 NGUYỄN THỊ YẾN NHÂN26/02/20037140202222
194636001991 VÕ THẢO TRÚC22/09/20037140202322
194736002945 NGUYỄN THỊ THÚY16/07/20037140202122
194837001959 ĐINH THỊ THÚY UẨN04/07/20037140202122
194937011135 LÊ VI NA16/04/20037140202222
195038001379 ĐÀO THỊ NHƯ QUỲNH09/09/20037140202222

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS