Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
51197500360 Đoàn Thị Ngọc Diễm17/11/200273104031Học bạ22.9
52206414679 Bùi Thị Phương Uyên12/07/200273104031Học bạ22.85
53192135092 Trần Thị Ngọc Ánh25/03/200273104031Học bạ22.85
54197409931 Nguyễn Thị Thu Hiền10/07/200273104033Học bạ22.8
55184433323 Phan Thị Ngân01/08/200273104031Học bạ22.75
56192074889 ĐOÀN THỊ SANG HY18/10/200373104031THPT22.75
57184186726 Trần Công Minh30/12/199573104031Học bạ22.65
58231356946 Đỗ Thị Thu30/03/200273104031Học bạ22.65
59038202009945 Hoàng Đình Hưng25/07/200273104032Học bạ22.6
60225545798 Trần Như Ngọc01/03/199473104031Học bạ22.55
61215595505 LÂM THU NGÂN30/09/200373104032THPT22.55
62184465376 Đậu Thị Mỹ Hạnh12/02/200273104031Học bạ22.5
63197330582 Lê Văn Thành25/02/199673104031THPT22.5
64044302001275 Đinh Cao Quỳnh Trang18/10/200273104032Học bạ22.45
65206124756 Nguyễn Thị Hồng Yến30/09/200273104031Học bạ22.45
66044202001164 Đinh Đức Thắng30/08/200273104034Học bạ22.45
67187947142 Nguyễn Thị Khuyên24/10/200273104031Học bạ22.4
68191912682 Trần Thị Kim Ngân04/01/199973104032Học bạ22.35
69261548039 Diệp Duyên Khánh30/08/200273104031Học bạ22.35
70187754771 Nguyễn Thị Đạt24/12/199873104032Học bạ22.3
71197455771 Trần Thị Thương14/06/200273104031Học bạ22.3
72187978592 TRƯƠNG THỊ HIỀN02/06/200373104033THPT22.25
73044303001148 ĐINH THỊ LỆ QUYÊN01/01/200373104032THPT22.25
74192000825 PHAN DUY TRUNG05/01/200373104031THPT22.25
75191933272 HOÀNG ĐỨC GIA MINH20/08/200373104031THPT22.25
76187882972 Đinh Thị Thủy Nhung04/03/200273104032THPT22.25
77184459788 Nguyễn Thị Diệp Quỳnh26/10/200273104031Học bạ22.15
78212463397 Nguyễn Hữu Đạt29/04/200173104031Học bạ22.1
791974 Nguyễn Thị Hiếu27/06/200273104031Học bạ22.05
80192140029 Phạm Quốc24/08/200273104031Học bạ21.9
81212955608 Võ Công Anh Tuấn18/04/200273104031Học bạ21.85
82044303002946 NGUYỄN THỊ THANH NGÃI02/09/200373104032THPT21.75
83192035376 TRẦN THỊ LỆ HƯỜNG28/10/200373104031THPT21.75
84191927417 NGUYỄN HOÀNG AN19/07/200373104031THPT21.75
85192201905 LÊ MINH QUỐC KY14/12/200373104031THPT21.75
86221464496 Kiều Thị Thanh Nhàn01/03/200273104032THPT21.75
87191787642 Nguyễn Thị Mỹ Hương03/11/199373104031Học bạ21.7
88197454536 Phan Thị Hoài06/01/200273104031Học bạ21.6
89201884214 Nguyễn Thị Ly Na04/05/200273104034Học bạ21.6
90192073205 Nguyễn Thị Thanh Nhung03/01/200273104032Học bạ21.6
91197498680 Nguyễn Thị Mỹ Lành30/09/200273104032Học bạ21.6
92188008172 Trần Thị Ngọc Huyền14/10/200273104031THPT21.6
93221499238 Lương Thị Vương16/01/200273104032Học bạ21.5
94031203004943 NGUYỄN MẠNH HÙNG26/01/200373104036THPT21.5
95044303002513 PHAN THỊ HỒNG LOAN01/08/200373104032THPT21.5
96242002589 LÊ QUANG HOÀNG20/11/200373104032THPT21.5
97241868452 NGUYỄN THỊ NHÂN DUYÊN23/01/200373104033THPT21.5
98191924444 NGUYỄN TRẦN DIỄM PHÚC23/03/200373104031THPT21.45
99001302018527 Nguyễn Hải Yến08/08/200273104031Học bạ21.4
100184410678 Hoang Thị Thu18/07/200173104031Học bạ21.4

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS