Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1901184384543 TRẦN CÔNG PHÁP01/12/200271402093THPT23.55
1902191928448 NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN TRANG29/01/200371402092THPT23.55
1903206395354 ĐẶNG HỮU BẢO29/10/200271402092THPT23.55
1904192220623 Nguyễn Duy Giàu01/01/200271402211Học bạ23.55
1905192031424 Huỳnh Quốc Trịnh29/01/200171402211Học bạ23.55
1906197395942 Nguyễn Thị Hoài Thương15/02/200271402011THPT23.55
1907192136549 Võ Thị Thu Hiếu25/08/200271402011THPT23.55
1908MI2900606904 PHAN THỊ HỒNG13/06/200371402023THPT23.55
1909042303000220 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY18/02/200371402021THPT23.55
1910184461165 PHAN THỊ LAN ANH16/04/200371402022THPT23.55
1911197406298 TRẦN THỊ MỸ ANH30/03/200371402021THPT23.55
1912201914495 TRẦN QUANG LĨNH01/12/200371402021THPT23.5
1913036303003167 VŨ LÊ NGÂN24/12/200371402024THPT23.5
1914MI2800654842 ĐINH THỊ MINH DƯƠNG10/09/200371402022THPT23.5
1915038303023480 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG22/02/200371402026THPT23.5
1916038304004335 LÊ THỊ HƯƠNG16/01/200471402022THPT23.5
1917187916382 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH09/07/200371402023THPT23.5
1918040303002907 THÁI THỊ THU THỦY20/11/200371402022THPT23.5
1919042303004672 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA30/09/200371402021THPT23.5
1920042303003353 HOÀNG THẢO VÂN13/11/200371402022THPT23.5
1921184459414 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG12/08/200371402021THPT23.5
1922042203003304 HỒ ANH DIN12/06/200371402021THPT23.5
1923184481130 HOÀNG HƯƠNG LAN22/05/200371402021THPT23.5
1924042303001708 VÕ KHÁNH LINH17/11/200371402027THPT23.5
1925184487682 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG17/08/200371402023THPT23.5
1926042303001635 BÙI THỊ THÚY HẰNG25/04/200371402022THPT23.5
1927184490041 NGUYỄN THANH07/02/200371402024THPT23.5
1928184478659 PHẠM THÙY DUNG02/09/200371402021THPT23.5
1929042303003813 PHẠM THỊ HỒNG MINH03/02/200371402021THPT23.5
1930044303004025 TRẦN THỊ THANH THANH03/12/200371402021THPT23.5
1931044303001728 ĐỖ THỊ MỸ HUỆ06/03/200371402021THPT23.5
1932044303005731 ĐINH THÚY NGẦN10/04/200371402021THPT23.5
1933044303005498 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG27/10/200371402021THPT23.5
1934044303003295 LÊ NGUYỄN HỒNG MINH14/09/200371402021THPT23.5
1935045303001011 TRẦN THỊ LÀNH13/10/200371402021THPT23.5
1936197471742 TRẦN THỊ THÚY HIỀN20/08/200371402021THPT23.5
1937192000354 LÊ THỊ20/01/200371402021THPT23.5
1938191928786 NGÔ THỊ MINH THƯ03/06/200371402021THPT23.5
1939192074958 HUỲNH THỊ NGỌC VY15/12/200371402021THPT23.5
1940206412737 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ24/01/200371402024THPT23.5
1941233337067 Y ĐỨC21/05/200371402022THPT23.5
1942233366652 Y HOÀI LINH03/03/200371402021THPT23.5
1943231447150 LÊ THỊ MỸ HẠNH11/11/200371402023THPT23.5
1944064303004722 NGUYỄN THỊ MỸ LINH01/03/200371402022THPT23.5
1945187795563 Vi Kim Chi22/04/200271402011THPT23.5
1946197501054 Lê Thị Chung22/07/200271402011THPT23.5
1947212618561 Phan Thị Thùy Trang04/08/200171402011THPT23.5
1948197387706 Đoàn Hạnh Nguyên14/08/20027140209TA1THPT23.5
1949184405344 Nguyễn Quốc Liêm06/05/200271402041THPT23.5
1950187909802 Trần Thị Tuyết Nga01/07/200271402171THPT23.5

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS