Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
151187906804 Nguyễn Đức Công06/11/200273104031THPT19.75
152192072150 Châu Anh Quân27/11/200273104031THPT19.75
153191903283 Trương Thị Hoàng Oanh06/09/98 73104031Học bạ19.75
154191933072 HOÀNG NỮ NGỌC GIÀU20/06/200373104031THPT19.75
155197418744 Lê Thị Diệu Linh04/07/200173104031Học bạ19.7
156184466523 Lê Quang Đô02/10/200273104031Học bạ19.55
157192000597 Nguyễn Thị Như Ý23/01/200273104031THPT19.55
158188004125 Nguyễn Vạn Dương03/04/200273104031THPT19.5
159187934830 Phan Thị Thủy01/05/200073104031Học bạ19.45
160187964678 Nguyễn Văn Tuấn10/04/200273104031THPT19.41
161044302000987 Trần Thị Thảo04/09/200273104031Học bạ19.35
162187847387 Nguyễn Thị Mỹ Soa01/10/200173104031Học bạ19.35
163046303000368 TRẦN ANH THƯ06/06/200373104031THPT19.3
164184419991 NGUYỄN THỊ VÂN16/02/200373104031THPT19.25
165042203001305 VÕ TUẤN DŨNG26/03/200373104031THPT19.25
166044303003322 NGUYỄN THỊ NGA03/05/200373104031THPT19.25
167044303004345 TRƯƠNG THỊ KÍNH02/12/200373104032THPT19.25
168192002188 HOÀNG THỊ PHƯƠNG NHƯ13/11/200373104031THPT19.25
169197407611 NGUYỄN THANH BÌNH10/06/200373104031THPT19.25
170188030526 Nguyễn Thị Hồng Nhung26/07/200273104031THPT19.25
171192072748 Phan Thị Tịnh Vi14/11/200273104031THPT19.25
172044302003850 Nguyễn Thị Kim03/03/200273104031THPT19
173197501612 Nguyễn Thị Tiễu Nhã12/01/200273104032THPT19
174187714330 NGUYỄN THỊ PHÚC20/07/200073104031THPT19
175197442087 LÊ THỊ DIỄM QUỲNH21/11/200373104033THPT19
176192033607 NGUYỄN LAN ANH09/06/200373104031THPT19
177191931175 NGUYỄN THỊ MAI LINH28/08/200373104031THPT19
178192143122 Trần Thị Khánh Ngân28/06/200273104031Học bạ19
179212472417 Võ Văn Nghĩa09/09/199573104031Học bạ18.85
180212695362 TRẦN THỊ THỦY TIÊN01/01/200373104032THPT18.75
181192033253 Đặng Minh Triết08/06/200273104031THPT18.75
182187754770 Ngô Thị Đào10/01/199973104032Học bạ18.7
183191924055 TRƯƠNG MINH HOÀNG30/01/200273104031THPT18.5
184212439249 Phan Thị Ngọc Chân09/05/200273104031THPT18.5
185187727155 Trần Thị Trường20/01/200173104031THPT18.25
186192036238 Nguyễn Thị Hằng Nga21/09/200273104032THPT18.25
187192070136 Đỗ Thị Hồng12/06/200273104031THPT18.25
188192105300 Nguyễn Đình Tấn Quang23/06/200273104032THPT18.25
189042202000521 NGUYỄN QUỐC KHÁNH08/11/200273104031THPT18.25
190045202000137 NGUYỄN THÀNH ĐẠT21/12/200273104032THPT18.25
191191927786 HỒ VĂN SÁNG11/01/200373104031THPT18.25
192197435102 NGUYỄN THÀNH QUÂN02/02/200173104032THPT18.25
193191933375 PHẠM KHÁNH QUỲNH25/06/200373104034THPT18
194188008039 Bùi Thị Ly25/02/200273104032THPT18
195044302000987 Trần Thị Thảo04/09/200273104031THPT18
196197462573 Hồ Thị Thục Anh20/09/200273104031THPT17.75
197036303007801 MAI TRẦN PHƯƠNG THẢO22/12/200373104031THPT17.75
198191999188 NGUYỄN XUÂN ĐẠT01/11/200173104031THPT17.25
199197441588 Lê Thị Mỹ Phương22/10/200173104032THPT17.25
200191921271 Nguyễn Thị Ni19/04/200273104032THPT17.25

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS