Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
2801187983671 NGUYỄN THỊ THU18/03/200371402022THPT22.5
2802188014271 HOÀNG THỊ MAI18/09/200371402025THPT22.5
2803187976030 NGUYỄN THỊ NGỌC16/06/200371402021THPT22.5
2804184396266 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO16/05/200371402022THPT22.5
2805042303003448 VÕ LINH CHI26/01/200371402022THPT22.5
2806042303003428 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG23/11/200371402021THPT22.5
2807184478860 LÊ THỊ THỦY04/07/200371402021THPT22.5
2808184461290 HỒ THỊ MỸ14/02/200371402021THPT22.5
2809042303001391 NGUYỄN THỊ QUYÊN04/01/200371402021THPT22.5
2810184434623 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH27/01/200371402022THPT22.5
2811184469861 NGUYỄN THỊ VỴ DẠ12/04/200371402023THPT22.5
2812184462881 LÊ THÙY DUNG30/04/200371402022THPT22.5
2813042303000305 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH14/08/200371402021THPT22.5
2814044203004318 ĐINH CHÍ BẢO09/06/200371402021THPT22.5
2815044303002860 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN16/12/200371402021THPT22.5
2816044303001274 TRẦN THỊ THÚY NGA10/02/200371402021THPT22.5
2817044303001952 DƯƠNG THỊ THU HOÀI28/09/200371402021THPT22.5
2818044303005386 DƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG15/03/200371402021THPT22.5
2819197490668 HỒ NGUYỄN MAI HƯƠNG03/09/200371402021THPT22.5
2820197426788 HỒ PHƯƠNG09/02/200271402021THPT22.5
2821197439439 TRƯƠNG NGUYỄN TIẾN NHÂN14/01/200371402021THPT22.5
2822197427611 HỒ THỊ CỜ10/03/200371402021THPT22.5
2823197438030 ĐOÀN THỊ NGOAN23/01/200371402022THPT22.5
2824192107381 HỒ THỊ THU HẰNG07/03/200371402021THPT22.5
2825192142072 NGÔ TRẦN NGỌC MẪN02/06/200371402021THPT22.5
2826206404067 NGÔ THỊ TÚ MỸ13/12/200371402022THPT22.5
2827206455757 ZƠ RÂM THỊ VINH01/05/200371402022THPT22.5
2828212498885 ĐINH THỊ Y HOA15/05/200371402021THPT22.5
2829212455443 HỒ THỊ ANH THƯ28/08/200371402021THPT22.5
2830233327493 ĐINH Y QUỲNH NHƯ10/05/200371402021THPT22.5
2831231340998 RƠ CHÂM THƯƠNG02/03/200371402021THPT22.5
2832231443364 PHẠM THU TRANG13/09/200371402022THPT22.5
2833231353884 SIU HRIM20/09/200371402023THPT22.5
2834241936251 TRƯƠNG THỊ YẾN28/02/200371402022THPT22.5
2835184486250 NGUYỄN BẢO NGỌC27/10/200371402021THPT22.45
2836184484497 BÙI THỊ DIỄM QUỲNH29/08/200371402024THPT22.45
2837044303000979 NGUYỄN NGỌC MAI QUỲNH13/01/200371402022THPT22.45
2838044303004492 VÕ THỦY TIÊN05/02/200371402022THPT22.45
2839206329073 PHẠM THỊ KIM CHI29/10/200371402022THPT22.45
2840206249220 NGUYỄN THỊ YẾN MY17/07/200371402022THPT22.45
2841184432690 Võ Thị Xanh02/04/200271402011THPT22.45
2842212429014 Đinh Thị Nữ10/12/200271402012THPT22.45
2843044302006175 Nguyễn Thị Phương Thảo03/11/200271402022THPT22.45
2844044302004433 Nguyễn Huyền Trang27/03/200271402021THPT22.45
2845184444132 PHÙNG THỊ MAI LINH10/02/200371402173THPT22.45
2846201861563 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG28/02/200371402092THPT22.45
2847191915209 Đoàn Quang Minh29/01/200171402211Học bạ22.45
2848044302001275 Đinh Cao Quỳnh Trang18/10/200273104032Học bạ22.45
2849206124756 Nguyễn Thị Hồng Yến30/09/200273104031Học bạ22.45
2850044202001164 Đinh Đức Thắng30/08/200273104034Học bạ22.45

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS