I. HỆ SƯ PHẠM
Miễn học phí (riêng các ngành sư phạm đào tạo bằng tiếng Anh, Trường thu 50% mức học phí tín chỉ đối với những học phần giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
TT |
Tên ngành
(Mã ngành)
|
Tổ hợp môn |
Chỉ tiêu
dự kiến |
Phương thức xét tuyển |
1 | Sư phạm Toán học (7140209 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 180 | - KQ thi THPT (90) - HB (72) - PT khác (18) |
2 | Sư phạm Toán học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140209TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (15) - HB (12) - PT khác (03) |
3 | Sư phạm Tin học (7140210 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D01: Văn, Toán, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 170 | - Xét KQ thi THPT (85) - HB (68) - PT khác (17) |
4 | Sư phạm Tin học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140210TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D01: Văn, Toán, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (15) - HB (11) - PT khác (03) |
5 | Sư phạm Vật lý (7140211 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh A02: Toán, Lý, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (30) - HB (24) - PT khác (06) |
6 | Sư phạm Vật lý (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140211TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (15) HB (12 - PT khác (3) |
7 | Sư phạm Hóa học (7140212 ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 70 | - Xét KQ thi THPT (35) - HB (28) - PT khác (07) |
8 | Sư phạm Hóa học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140212TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (15) - HB (12) PT khác (03) |
9 | Sư phạm Sinh học (7140213 ) | B00: Toán, Hóa, Sinh B02: Toán, Sinh, Địa B04: Toán, Sinh, GDCD D90: Toán, KHTN, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (30) - HB (24) - PT khác (06) |
10 | Sư phạm Sinh học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140213TA ) | B00: Toán, Hóa, Sinh B02: Toán, Sinh, Địa D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (15) - HB (12) - PT khác (03) |
11 | Sư phạm Ngữ văn (7140217 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD D01: Văn, Toán, Anh D66: Văn, GDCD, Anh
| 210 | - Xét KQ thi THPT (105) - HB (84) - PT khác (21) |
12 | Sư phạm Lịch sử (7140218 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD D14: Văn, Sử, Anh D78: Văn, KHXH, Anh
| 100 | - Xét KQ thi THPT (50) - HB (40) - PT khác (10) |
13 | Sư phạm Địa lí (7140219 ) | A09: Toán, Địa, GDCD C00: Văn, Sử, Địa C20: Văn, Địa, GDCD D15: Văn, Địa, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (30) - HB (24) - PT khác (06) |
14 | Giáo dục Mầm non (7140201 ) | M01: Văn, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh) M09: Toán, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh)
| 600 | - Xét KQ thi THPT (300) - HB (240), PT khác (60) |
15 | Giáo dục Tiểu học (7140202 ) | C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh D08: Toán, Sinh, Anh D10: Toán, Địa, Anh
| 250 | - Xét KQ thi THPT (125) - HB (100) - PT khác (25) |
16 | Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh (7140202TA ) | C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh D08: Toán, Sinh, Anh D10: Toán, Địa, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (15) - HB (12) - PT khác (3) |
17 | Giáo dục Chính trị (7140205 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (15) - HB (12) - PT khác (3) |
18 | Sư phạm Âm nhạc (7140221 ) | N00: Văn, NK1 (Cao độ - tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ) N01: Toán, NK1 (Cao độ - tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ)
| 70 | - Xét KQ thi THPT (35) - HB (28) - PT khác (07) |
19 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247 ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
| 205 | - Xét KQ thi THPT (103) - HB (82) PT khác (20) |
20 | Sư phạm Lịch sử-Địa lý (7140249 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D78: Văn, KHXH, Anh
| 245 | - Xét KQ thi THPT (123) - HB (97) - PT khác (25) |
21 | Sư phạm Công nghệ (7140246 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (30) - HB (24) - PT khác (06) |
22 | Giáo dục pháp luật (7140248 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 40 | - Xét KQ thi THPT (20) - HB (16) - PT khác (04) |
23 | Giáo dục Công dân (7140204 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 230 | - Xét KQ thi THPT (115) - HB (92) - PT khác (23) |
24 | Giáo dục QP - AN (7140208 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 40 | - Xét KQ thi THPT (20) - HB (16) - PT khác (04) |
Tổng Ngành TS: 24 | Tổng chỉ tiêu: 2860 |