Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1201206382467 NGUYỄN THỊ YẾN NHÂN26/02/200371402022THPT22
1202233342910 VÕ THẢO TRÚC22/09/200371402023THPT22
1203233347320 NGUYỄN THỊ THÚY16/07/200371402021THPT22
1204215590067 ĐINH THỊ THÚY UẨN04/07/200371402021THPT22
1205215586088 LÊ VI NA16/04/200371402022THPT22
1206231519865 ĐÀO THỊ NHƯ QUỲNH09/09/200371402022THPT22
1207231418954 LÊ THỊ PHƯỢNG16/12/200371402022THPT22
1208231511259 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT18/10/200371402022THPT22
1209231463090 ĐINH THỊ CHANH15/06/200171402021THPT22
1210231461609 ĐINH THỊ UYN20/11/200371402021THPT22
1211201880047 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG THY08/12/200371402025THPT21.95
1212188027506 THÁI THỊ NGÂN28/08/200371402023THPT21.95
1213188043584 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO28/03/200371402021THPT21.95
1214044303002714 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN05/11/200371402022THPT21.95
1215191929375 CÁI THỊ LINH NHI06/12/200371402021THPT21.95
1216281402261 NGUYỄN THỊ LINH NHÂM12/01/200371402024THPT21.95
1217184448732 Vũ Thị Kim Oanh11/08/200271402021THPT21.95
1218231336337 Nguyễn Thị Thanh Thuý02/08/200271402021THPT21.95
1219231420906 RƠ CHÂM TIÊK19/02/200371402022THPT21.91
1220201854744 ĐINH THỊ NGỌC MAI21/12/200371402022THPT21.9
1221184414853 NGUYỄN TRÀ GIANG25/08/200371402021THPT21.9
1222206054948 BỜ NƯỚCH THỊ MAI LOAN12/06/200371402021THPT21.9
1223206274371 LÊ THỊ XUÂN22/01/200371402022THPT21.9
1224184432339 Trần Thị Hoa22/01/200271402021THPT21.9
1225191923229 Lê Thị BíCh Loan17/03/200271402021THPT21.9
1226192075357 Nguyễn Thị Tố Min02/02/200271402021THPT21.9
1227192104682 Nguyễn Thị Thu Thủy17/03/200271402021THPT21.9
1228197389532 Nguyễn Thanh Anh Thư01/11/200271402022THPT21.85
1229038303022838 HỒ THỊ TÂM08/06/200371402023THPT21.85
1230184448645 VÕ THỊ HỒNG DỊU17/04/200371402021THPT21.85
1231184461968 LÊ THỊ NGỌC DUNG05/02/200371402022THPT21.85
1232184484543 NGUYỄN THỊ THỦY02/09/200371402023THPT21.85
1233042203001506 TRẦN ANH KIÊN20/10/200371402021THPT21.85
1234184462324 NGUYỄN THỊ LINH CHI30/11/200371402021THPT21.85
1235042303000569 NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG06/09/200371402022THPT21.85
1236192034779 NGUYỄN NGỌC THẢO QUYÊN17/11/200371402022THPT21.85
1237064303000435 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC18/08/200371402021THPT21.85
1238212898737 HỒ THỊ TRANG24/12/200271402022THPT21.83
1239192077789 TRẦN THỊ THANH NHÀN03/08/200371402022THPT21.8
1240038303021909 LÊ THỊ HẰNG13/11/200371402021THPT21.8
1241187883098 HOÀNG THỊ LINH TRANG22/09/200371402023THPT21.8
1242184426339 LÊ THỊ HIỀN10/06/200371402021THPT21.8
1243042303000795 NGUYỄN THỊ THƯƠNG09/04/200371402022THPT21.8
1244044303002060 CAO THỊ THỦY NHUNG23/07/200371402021THPT21.8
1245192074343 NGUYỄN LÂM NGÂN03/03/200371402022THPT21.8
1246206447869 NGUYỄN THỊ LAN TRINH19/10/200271402021THPT21.8
1247233338294 Y THẢI14/06/200371402021THPT21.8
1248038303015694 ĐÀO THỊ THANH THỦY18/07/200371402023THPT21.75
1249040303009232 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU21/10/200371402022THPT21.75
1250040303002996 NGUYỄN THỊ THẢO VY06/11/200371402023THPT21.75

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS