Hệ Sư phạm

ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

1. Sư phạm Toán học

Mã Ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00, A01
Chỉ tiêu tuyển:
170
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

2. Sư phạm Vật lý

Mã Ngành: 7140211
Mã tổ hợp: A00, A01, A02, X07
Chỉ tiêu tuyển:
60
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

3. Sư phạm Hóa học

Mã Ngành: 7140212
Mã tổ hợp: A00, B00, D07
Chỉ tiêu tuyển:
60
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

4. Sư phạm Ngữ văn

Mã Ngành: 7140217
Mã tổ hợp: C00, D01, X70, X78
Chỉ tiêu tuyển:
200
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

5. Sư phạm Địa lý

Mã Ngành: 7140219
Mã tổ hợp: C00, C20, D15, X21, X74, X75, X77
Chỉ tiêu tuyển:
80
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

6. Sư phạm Lịch sử

Mã Ngành: 7140218
Mã tổ hợp: A07, A08, C00, C03, C19, D14, X17, X70
Chỉ tiêu tuyển:
80
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

7. Sư phạm Sinh học

Mã Ngành: 7140213
Mã tổ hợp: A02, B00, B01, B02, B03, D08
Chỉ tiêu tuyển:
60
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

8. Sư phạm Tin học

Mã Ngành: 7140210
Mã tổ hợp: A00, C01, D01, X02, X26
Chỉ tiêu tuyển:
150
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

9. Giáo dục QP - AN

Mã Ngành: 7140208
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D66, X01, X25, X70, X74, X78
Chỉ tiêu tuyển:
50
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

10. Giáo dục Tiểu học

Mã Ngành: 7140202
Mã tổ hợp: B03, C00, C03, C04, C14, D01, X01
Chỉ tiêu tuyển:
250
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

11. Giáo dục Mầm non

Mã Ngành: 7140201
Mã tổ hợp: M01, M09
Chỉ tiêu tuyển:
250
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

12. Giáo dục Chính trị

Mã Ngành: 7140205
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D66, X01, X25, X70, X74, X78
Chỉ tiêu tuyển:
50
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

13. Giáo dục Công dân

Mã Ngành: 7140204
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D66, X01, X25, X70, X74, X78
Chỉ tiêu tuyển:
120
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

14. Sư phạm Âm nhạc

Mã Ngành: 7140221
Mã tổ hợp: N00, N01
Chỉ tiêu tuyển:
60
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

15. Sư phạm Công nghệ

Mã Ngành: 7140246
Mã tổ hợp: A00, A01, A02, X07, X08, X11, X12, X27, X28
Chỉ tiêu tuyển:
120
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

16. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã Ngành: 7140247
Mã tổ hợp: A00, A01, A02, B00, B08, D07
Chỉ tiêu tuyển:
180
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

17. Giáo dục pháp luật

Mã Ngành: 7140248
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D66, X01, X25, X70, X74, X78
Chỉ tiêu tuyển:
120
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

18. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã Ngành: 7140249
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D14, D15, X70, X74
Chỉ tiêu tuyển:
180
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

19. Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)

Mã Ngành: 7140209 TA
Mã tổ hợp: A00, A01
Chỉ tiêu tuyển:
30
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

20. Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)

Mã Ngành: 7140202
Mã tổ hợp: B03, C00, C03, C04, C14, D01, X01
Chỉ tiêu tuyển:
30
(Có 20 ngành)

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS