I. HỆ SƯ PHẠM
Miễn học phí |
TT |
Tên ngành
(Mã ngành)
|
Tổ hợp môn |
Chỉ tiêu
dự kiến |
Phương thức xét tuyển |
1 | Sư phạm Toán học (7140209 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 200 | - Xét KQ thi THPT (140) - Xét học bạ (60) |
2 | Sư phạm Toán học đào tạo bằng tiếng Anh (7140209TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (9) |
3 | Sư phạm Tin học (7140210 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 90 | - Xét KQ thi THPT (63) - Xét học bạ (27) |
4 | Sư phạm Tin học đào tạo bằng tiếng Anh (7140210TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (9) |
5 | Sư phạm Vật lý (7140211 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 100 | - Xét KQ thi THPT (70) - Xét học bạ (30) |
6 | Sư phạm Vật lý đào tạo bằng tiếng Anh (7140211TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (9) |
7 | Sư phạm Hóa học (7140212 ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 100 | - Xét KQ thi THPT (70) - Xét học bạ (30) |
8 | Sư phạm Hóa học đào tạo bằng tiếng Anh (7140212TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (9) |
9 | Sư phạm Sinh học (7140213 ) | B00: Toán, Hóa, Sinh B02: Toán, Sinh, Địa D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 80 | - Xét KQ thi THPT (56) - Xét học bạ (24) |
10 | Sư phạm Sinh học đào tạo bằng tiếng Anh (7140213TA ) | B00: Toán, Hóa, Sinh B02: Toán, Sinh, Địa D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (9) |
11 | Sư phạm Ngữ văn (7140217 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 200 | - Xét KQ thi THPT (140) - Xét học bạ (60) |
12 | Sư phạm Lịch sử (7140218 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD D14: Văn, Sử, Anh D78: Văn, KHXH, Anh
| 120 | - Xét KQ thi THPT (84) - Xét học bạ (36) |
13 | Sư phạm Địa lí (7140219 ) | A09: Toán, Địa, GDCD C00: Văn, Sử, Địa C20: Văn, Địa, GDCD D15: Văn, Địa, Anh
| 120 | - Xét KQ thi THPT (84) - Xét học bạ (36) |
14 | Giáo dục Mầm non (7140201 ) | M05: Văn, Sử, Năng khiếu M06: Văn, Toán, Năng khiếu M11: Văn, Anh, Năng khiếu
| 350 | - Xét KQ thi THPT (245) - Xét học bạ (105) |
15 | Giáo dục Tiểu học (7140202 ) | C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh D08: Toán, Sinh, Anh D10: Toán, Địa, Anh
| 400 | - Xét KQ thi THPT (280) - Xét học bạ (120) |
16 | Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh (7140202TA ) | C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh D08: Toán, Sinh, Anh D10: Toán, Địa, Anh
| 30 | - Xét KQ thi THPT (21) - Xét học bạ (9) |
17 | Giáo dục Chính trị (7140205 ) | C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD C00: Văn, Sử, Địa D66: Văn, GDCD, Anh
| 100 | - Xét KQ thi THPT (70) - Xét học bạ (30) |
18 | Sư phạm Âm nhạc (7140221 ) | N00: Văn, Năng khiếu, Hát N01: Văn, Năng khiếu, Nhạc cụ
| 60 | - Xét KQ thi THPT( 42) - Xét học bạ (18) |
19 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247 ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18) |
20 | Sư phạm Lịch sử-Địa lý (7140249 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D78: Văn, KHXH, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18) |
21 | Sư phạm Công nghệ (7140246 ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18) |
22 | Giáo dục pháp luật (7140248 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18) |
23 | Giáo dục Công dân (7140204 ) | C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD C00: Văn, Sử, Địa D66: Văn, GDCD, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18) |
24 | Giáo dục QP - AN (7140208 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 60 | - Xét KQ thi THPT (42) - Xét học bạ (18) |
Tổng Ngành TS: 24 | Tổng chỉ tiêu: 2460 |