Danh sách tổ hợp môn xét tuyển Đại học 2025

TT Môn xét tuyển Ngành DHS tuyển sinh
1A00Toán, Vật lí, Hóa học Sư phạm Toán học
Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Tin học
Sư phạm Vật lý
Sư phạm Hóa học
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Sư phạm Công nghệ
Hệ thống thông tin
Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
2A01Toán, Vật lí, Tiếng Anh Sư phạm Toán học
Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Vật lý
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Sư phạm Công nghệ
Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
3A02Toán, Vật lí, Sinh học Sư phạm Vật lý
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Sư phạm Công nghệ
4A07Toán, Lịch sử, Địa lí Sư phạm Lịch sử
5A08Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân Sư phạm Lịch sử
6B00Toán, Hóa học, Sinh học Sư phạm Hóa học
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Tâm lý học giáo dục
7B01Toán, Sinh học, Lịch sử Sư phạm Sinh học
8B02Toán, Sinh học, Địa lí Sư phạm Sinh học
9B03Toán, Sinh học, Ngữ văn Sư phạm Sinh học
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
10B08Toán, Sinh học, Tiếng Anh Sư phạm Khoa học tự nhiên
11C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Sư phạm Ngữ văn
Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Địa lý
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
Giáo dục Chính trị
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
Tâm lý học giáo dục
12C01Ngữ văn, Toán, Vật lí Sư phạm Tin học
Hệ thống thông tin
13C03Ngữ văn, Toán, Lịch sử Sư phạm Lịch sử
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
14C04Ngữ văn, Toán, Địa lí Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
15C14Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
Tâm lý học giáo dục
16C19Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Sư phạm Lịch sử
Giáo dục Chính trị
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
Tâm lý học giáo dục
17C20Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Sư phạm Địa lý
Giáo dục Chính trị
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
Tâm lý học giáo dục
18D01Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Sư phạm Tin học
Sư phạm Ngữ văn
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
Hệ thống thông tin
Tâm lý học giáo dục
19D07Toán, Hóa học, Tiếng Anh Sư phạm Hóa học
Sư phạm Khoa học tự nhiên
20D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh Sư phạm Sinh học
21D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
22D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Sư phạm Địa lý
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
23D66Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh Giáo dục Chính trị
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
24M01Văn, NK1 (Hát), NK2 (Kể chuyện theo tranh) Giáo dục Mầm non
25M09Toán, NK1 (Hát), NK2 (Kể chuyện theo tranh) Giáo dục Mầm non
26N00Văn, NK1 (Cao độ - Tiết tấu), NK2 (Hát/Nhạc cụ) Sư phạm Âm nhạc
27N01Toán, NK1 (Cao độ - Tiết tấu), NK2 (Hát/Nhạc cụ) Sư phạm Âm nhạc
28X01Toán, Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
Giáo dục Chính trị
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
Tâm lý học giáo dục
29X02Toán, Ngữ văn, Tin học Sư phạm Tin học
Hệ thống thông tin
30X07Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp Sư phạm Vật lý
Sư phạm Công nghệ
31X08Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp Sư phạm Công nghệ
32X11Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp Sư phạm Công nghệ
33X12Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp Sư phạm Công nghệ
34X17Toán, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật Sư phạm Lịch sử
35X21Toán, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật Sư phạm Địa lý
36X25Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh Giáo dục Chính trị
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
37X26Toán, Tin học, Tiếng Anh Sư phạm Tin học
Hệ thống thông tin
38X27Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Anh Sư phạm Công nghệ
39X28Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Anh Sư phạm Công nghệ
40X70Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật Sư phạm Ngữ văn
Sư phạm Lịch sử
Giáo dục Chính trị
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
Tâm lý học giáo dục
41X74Ngữ văn, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật Sư phạm Địa lý
Giáo dục Chính trị
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
Tâm lý học giáo dục
42X75Ngữ văn, Địa lí, Tin học Sư phạm Địa lý
43X77Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp Sư phạm Địa lý
44X78Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh Sư phạm Ngữ văn
Giáo dục Chính trị
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
45A03Toán, Vật lí, Lịch sửx
46A04Toán, Vật lí, Địa líx
47A05Toán, Hóa học, Lịch sửx
48A06Toán, Hóa học, Địa líx
49A09Toán, Địa lí, Giáo dục công dânx
50A10Toán, Vật lí, Giáo dục công dânx
51A11Toán, Hoá học, Giáo dục công dânx
52A12Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hộix
53A13Toán, Khoa học tự nhiên, Lịch sửx
54A14Toán, Khoa học tự nhiên, Địa líx
55A15Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dânx
56A16Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ vănx
57A17Toán, Vật lý, Khoa học xã hộix
58A18Toán, Hoá học, Khoa học xã hộix
59AH1Toán, Địa lí, Tiếng Hànx
60AH2Toán, Hóa học, Tiếng Hànx
61AH3Toán, Vật lí, Tiếng Hànx
62AH4Toán, Sinh học, Tiếng Hànx
63AH5Toán, Lịch sử, Tiếng Hànx
64AH6Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Hànx
65AH7Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Hànx
66AH8Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Hànx
67B04Toán, Sinh học, Giáo dục công dânx
68B05Toán, Sinh học, Khoa học xã hộix
69C02Ngữ văn, Toán, Hóa họcx
70C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa họcx
71C06Ngữ văn, Vật lí, Sinh họcx
72C07Ngữ văn, Vật lí, Lịch sửx
73C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh họcx
74C09Ngữ văn, Vật lí, Địa líx
75C10Ngữ văn, Hóa học, Lịch sửx
76C11Ngữ văn, Hóa học, Địa líx
77C12Ngữ văn, Sinh học, Lịch sửx
78C13Ngữ văn, Sinh học, Địa líx
79C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hộix
80C16Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dânx
81C17Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dânx
82C18Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục công dânx
83C21Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hôix
84C22Ngữ văn, Địa lí, Khoa học tự nhiênx
85C23Ngữ văn, Giáo dục công dân, Khoa học tự nhiênx
86C24Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vật líx
87C25Ngữ văn, Khoa học xã hội, Hoá họcx
88C26Ngữ văn, Khoa học xã hội, Sinh họcx
89D02Ngữ văn, Toán, Tiếng Ngax
90D03Ngữ văn, Toán, Tiếng Phápx
91D04Ngữ văn, Toán, Tiếng Trungx
92D05Ngữ văn, Toán, Tiếng Đứcx
93D06Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhậtx
94D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anhx
95D10Toán, Địa lí, Tiếng Anhx
96D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anhx
97D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anhx
98D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anhx
99D16Toán, Địa lí, Tiếng Đứcx
100D17Toán, Địa lí, Tiếng Ngax
101D18Toán, Địa lí, Tiếng Nhậtx
102D19Toán, Địa lí, Tiếng Phápx
103D20Toán, Địa lí, Tiếng Trungx
104D21Toán, Hóa học, Tiếng Đứcx
105D22Toán, Hóa học, Tiếng Ngax
106D23Toán, Hóa học, Tiếng Nhậtx
107D24Toán, Hóa học, Tiếng Phápx
108D25Toán, Hóa học, Tiếng Trungx
109D26Toán, Vật lí, Tiếng Đứcx
110D27Toán, Vật lí, Tiếng Ngax
111D28Toán, Vật lí, Tiếng Nhậtx
112D29Toán, Vật lí, Tiếng Phápx
113D30Toán, Vật lí, Tiếng Trungx
114D31Toán, Sinh học, Tiếng Đứcx
115D32Toán, Sinh học, Tiếng Ngax
116D33Toán, Sinh học, Tiếng Nhậtx
117D34Toán, Sinh học, Tiếng Phápx
118D35Toán, Sinh học, Tiếng Trungx
119D36Toán, Lịch sử, Tiếng Đứcx
120D37Toán, Lịch sử, Tiếng Ngax
121D38Toán, Lịch sử, Tiếng Nhậtx
122D39Toán, Lịch sử, Tiếng Phápx
123D40Toán, Lịch sử, Tiếng Trungx
124D41Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đứcx
125D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Ngax
126D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhậtx
127D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Phápx
128D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trungx
129D46Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đứcx
130D47Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Ngax
131D48Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhậtx
132D49Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Phápx
133D50Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trungx
134D51Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Đứcx
135D52Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Ngax
136D53Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nhậtx
137D54Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Phápx
138D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trungx
139D56Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Đứcx
140D57Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Ngax
141D58Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nhậtx
142D59Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Phápx
143D60Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Trungx
144D61Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đứcx
145D62Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Ngax
146D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhậtx
147D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Phápx
148D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trungx
149D67Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Đức x
150D68Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Ngax
151D69Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhậtx
152D70Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Phápx
153D71Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trungx
154D72Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anhx
155D73Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức x
156D74Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Ngax
157D75Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhậtx
158D76Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Phápx
159D77Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trungx
160D78Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anhx
161D79Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức x
162D80Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Ngax
163D81Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhậtx
164D82Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Phápx
165D83Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trungx
166D84Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh x
167D85Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức x
168D86Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga x
169D87Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Phápx
170D88Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhậtx
171D89Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Trung x
172D90Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh x
173D91Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Phápx
174D92Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đứcx
175D93Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Ngax
176D94Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật x
177D95Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung x
178D96Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh x
179D97Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Phápx
180D98Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đứcx
181D99Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Ngax
182DD0Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nhậtx
183DD1Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Trungx
184DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng Hànx
185DH1Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hànx
186DH2Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Hànx
187DH3Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hànx
188DH4Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Hànx
189DH5Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hànx
190DH6Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Hànx
191DH7Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Hànx
192DH8Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Hànx
193X03Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệpx
194X04Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệpx
195X05Toán, Vật lí, GD Kinh tế và pháp luậtx
196X06Toán, Vật lí, Tin họcx
197X09Toán, Hóa học, GD Kinh tế và pháp luậtx
198X10Toán, Hóa học, Tin họcx
199X13Toán, Sinh học, GD Kinh tế và pháp luậtx
200X14Toán, Sinh học, Tin họcx
201X15Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệpx
202X16Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệpx
203X18Toán, Lịch sử, Tin họcx
204X19Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệpx
205X20Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệpx
206X22Toán, Địa lí, Tin họcx
207X23Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệpx
208X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệpx
209X29Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Ngax
210X30Toán, Tin học, Tiếng Ngax
211X31Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Ngax
212X32Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Ngax
213X33Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Phápx
214X34Toán, Tin học, Tiếng Phápx
215X35Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Phápx
216X36Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Phápx
217X37Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Trungx
218X38Toán, Tin học, Tiếng Trungx
219X39Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Trungx
220X40Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Trungx
221X41Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Đứcx
222X42Toán, Tin học, Tiếng Đứcx
223X43Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Đứcx
224X44Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Đứcx
225X45Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Nhậtx
226X46Toán, Tin học, Tiếng Nhậtx
227X47Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Nhậtx
228X48Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Nhậtx
229X49Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Hànx
230X50Toán, Tin học, Tiếng Hànx
231X51Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Hànx
232X52Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Hànx
233X53Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tin họcx
234X54Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệpx
235X55Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Công nghệ nông nghiệpx
236X56Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệpx
237X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệpx
238X58Ngữ văn, Vật lí, GD Kinh tế và pháp luậtx
239X59Ngữ văn, Vật lí, Tin họcx
240X60Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệpx
241X61Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệpx
242X62Ngữ văn, Hóa học, GD Kinh tế và pháp luậtx
243X63Ngữ văn, Hóa học, Tin họcx
244X64Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệpx
245X65Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệpx
246X66Ngữ văn, Sinh học, GD Kinh tế và pháp luậtx
247X67Ngữ văn, Sinh học, Tin họcx
248X68Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệpx
249X69Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệpx
250X71Ngữ văn, Lịch sử, Tin họcx
251X72Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệpx
252X73Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệpx
253X76Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệpx
254X79Ngữ văn, Tin học, Tiếng Anhx
255X80Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Anhx
256X81Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Anhx
257X82Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Ngax
258X83Ngữ văn, Tin học, Tiếng Ngax
259X84Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Ngax
260X85Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Ngax
261X86Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Phápx
262X87Ngữ văn, Tin học, Tiếng Phápx
263X88Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Phápx
264X89Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Phápx
265X90Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Trungx
266X91Ngữ văn, Tin học, Tiếng Trungx
267X92Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Trungx
268X93Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Trungx
269X94Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Đứcx
270X95Ngữ văn, Tin học, Tiếng Đứcx
271X96Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Đứcx
272X97Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Đứcx
273X98Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Nhậtx
274X99Ngữ văn, Tin học, Tiếng Nhậtx
275XTSXét tuyển sớmx
276Y01Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Nhậtx
277Y02Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Nhậtx
278Y03Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Hànx
279Y04Ngữ văn, Tin học, Tiếng Hànx
280Y05Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Hànx
281Y06Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Hànx
282Y07Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tin họcx
283Y08Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệpx
284Y09Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Công nghệ nông nghiệpx
285Y10Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệpx
286Y11Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệpx
(Tổ hợp môn có dấu x, tổng hợp từ thanhnien.vntuyensinhso.vn)
CÁC THÔNG TIN QUAN TRỌNG

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS