TT |
Mã |
Môn xét tuyển |
Ngành DHS tuyển sinh |
1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh) Sư phạm Tin học Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Khoa học tự nhiên Sư phạm Công nghệ Hệ thống thông tin Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
|
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh) Sư phạm Vật lý Sư phạm Khoa học tự nhiên Sư phạm Công nghệ Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
|
3 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | Sư phạm Vật lý Sư phạm Sinh học Sư phạm Khoa học tự nhiên Sư phạm Công nghệ
|
4 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Sư phạm Lịch sử
|
5 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Sư phạm Lịch sử
|
6 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Khoa học tự nhiên Tâm lý học giáo dục
|
7 | B01 | Toán, Sinh học, Lịch sử | Sư phạm Sinh học
|
8 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | Sư phạm Sinh học
|
9 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Sư phạm Sinh học Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
|
10 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
11 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lý Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh) Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử - Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN Tâm lý học giáo dục
|
12 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Sư phạm Tin học Hệ thống thông tin
|
13 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Sư phạm Lịch sử Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
|
14 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)
|
15 | C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh) Tâm lý học giáo dục
|
16 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Sư phạm Lịch sử Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử - Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN Tâm lý học giáo dục
|
17 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Sư phạm Địa lý Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử - Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN Tâm lý học giáo dục
|
18 | D01 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | Sư phạm Tin học Sư phạm Ngữ văn Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh) Hệ thống thông tin Tâm lý học giáo dục
|
19 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Sư phạm Hóa học Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
20 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sư phạm Sinh học
|
21 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
22 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Sư phạm Địa lý Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
23 | D66 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Giáo dục Chính trị Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN
|
24 | M01 | Văn, NK1 (Hát), NK2 (Kể chuyện theo tranh) | Giáo dục Mầm non
|
25 | M09 | Toán, NK1 (Hát), NK2 (Kể chuyện theo tranh) | Giáo dục Mầm non
|
26 | N00 | Văn, NK1 (Cao độ - Tiết tấu), NK2 (Hát/Nhạc cụ) | Sư phạm Âm nhạc
|
27 | N01 | Toán, NK1 (Cao độ - Tiết tấu), NK2 (Hát/Nhạc cụ) | Sư phạm Âm nhạc
|
28 | X01 | Toán, Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật | Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh) Giáo dục Chính trị Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN Tâm lý học giáo dục
|
29 | X02 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Sư phạm Tin học Hệ thống thông tin
|
30 | X07 | Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | Sư phạm Vật lý Sư phạm Công nghệ
|
31 | X08 | Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp | Sư phạm Công nghệ
|
32 | X11 | Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp | Sư phạm Công nghệ
|
33 | X12 | Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp | Sư phạm Công nghệ
|
34 | X17 | Toán, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật | Sư phạm Lịch sử
|
35 | X21 | Toán, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật | Sư phạm Địa lý
|
36 | X25 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh | Giáo dục Chính trị Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN
|
37 | X26 | Toán, Tin học, Tiếng Anh | Sư phạm Tin học Hệ thống thông tin
|
38 | X27 | Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Anh | Sư phạm Công nghệ
|
39 | X28 | Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Anh | Sư phạm Công nghệ
|
40 | X70 | Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật | Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử - Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN Tâm lý học giáo dục
|
41 | X74 | Ngữ văn, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật | Sư phạm Địa lý Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử - Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN Tâm lý học giáo dục
|
42 | X75 | Ngữ văn, Địa lí, Tin học | Sư phạm Địa lý
|
43 | X77 | Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp | Sư phạm Địa lý
|
44 | X78 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh | Sư phạm Ngữ văn Giáo dục Chính trị Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN
|
45 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | x |
46 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | x |
47 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | x |
48 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | x |
49 | A09 | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | x |
50 | A10 | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | x |
51 | A11 | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | x |
52 | A12 | Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội | x |
53 | A13 | Toán, Khoa học tự nhiên, Lịch sử | x |
54 | A14 | Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí | x |
55 | A15 | Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân | x |
56 | A16 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | x |
57 | A17 | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội | x |
58 | A18 | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | x |
59 | AH1 | Toán, Địa lí, Tiếng Hàn | x |
60 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | x |
61 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | x |
62 | AH4 | Toán, Sinh học, Tiếng Hàn | x |
63 | AH5 | Toán, Lịch sử, Tiếng Hàn | x |
64 | AH6 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Hàn | x |
65 | AH7 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Hàn | x |
66 | AH8 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Hàn | x |
67 | B04 | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | x |
68 | B05 | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội | x |
69 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | x |
70 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | x |
71 | C06 | Ngữ văn, Vật lí, Sinh học | x |
72 | C07 | Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử | x |
73 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | x |
74 | C09 | Ngữ văn, Vật lí, Địa lí | x |
75 | C10 | Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử | x |
76 | C11 | Ngữ văn, Hóa học, Địa lí | x |
77 | C12 | Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử | x |
78 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | x |
79 | C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | x |
80 | C16 | Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân | x |
81 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân | x |
82 | C18 | Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục công dân | x |
83 | C21 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hôi | x |
84 | C22 | Ngữ văn, Địa lí, Khoa học tự nhiên | x |
85 | C23 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Khoa học tự nhiên | x |
86 | C24 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vật lí | x |
87 | C25 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Hoá học | x |
88 | C26 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Sinh học | x |
89 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | x |
90 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | x |
91 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | x |
92 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | x |
93 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | x |
94 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | x |
95 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | x |
96 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | x |
97 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | x |
98 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | x |
99 | D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức | x |
100 | D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga | x |
101 | D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật | x |
102 | D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp | x |
103 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | x |
104 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | x |
105 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | x |
106 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | x |
107 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | x |
108 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | x |
109 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | x |
110 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | x |
111 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | x |
112 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | x |
113 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | x |
114 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức | x |
115 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga | x |
116 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật | x |
117 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp | x |
118 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung | x |
119 | D36 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức | x |
120 | D37 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga | x |
121 | D38 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật | x |
122 | D39 | Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp | x |
123 | D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung | x |
124 | D41 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức | x |
125 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | x |
126 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | x |
127 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | x |
128 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | x |
129 | D46 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đức | x |
130 | D47 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nga | x |
131 | D48 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhật | x |
132 | D49 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Pháp | x |
133 | D50 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung | x |
134 | D51 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Đức | x |
135 | D52 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga | x |
136 | D53 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nhật | x |
137 | D54 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp | x |
138 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung | x |
139 | D56 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Đức | x |
140 | D57 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nga | x |
141 | D58 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nhật | x |
142 | D59 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Pháp | x |
143 | D60 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Trung | x |
144 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức | x |
145 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga | x |
146 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật | x |
147 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp | x |
148 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | x |
149 | D67 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Đức | x |
150 | D68 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga | x |
151 | D69 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật | x |
152 | D70 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp | x |
153 | D71 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung | x |
154 | D72 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | x |
155 | D73 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức | x |
156 | D74 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga | x |
157 | D75 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật | x |
158 | D76 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp | x |
159 | D77 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung | x |
160 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | x |
161 | D79 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức | x |
162 | D80 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga | x |
163 | D81 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật | x |
164 | D82 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp | x |
165 | D83 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | x |
166 | D84 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | x |
167 | D85 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức | x |
168 | D86 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga | x |
169 | D87 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp | x |
170 | D88 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật | x |
171 | D89 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Trung | x |
172 | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | x |
173 | D91 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp | x |
174 | D92 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức | x |
175 | D93 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga | x |
176 | D94 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật | x |
177 | D95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung | x |
178 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | x |
179 | D97 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp | x |
180 | D98 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức | x |
181 | D99 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga | x |
182 | DD0 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật | x |
183 | DD1 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | x |
184 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn | x |
185 | DH1 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn | x |
186 | DH2 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Hàn | x |
187 | DH3 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn | x |
188 | DH4 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Hàn | x |
189 | DH5 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn | x |
190 | DH6 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Hàn | x |
191 | DH7 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Hàn | x |
192 | DH8 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Hàn | x |
193 | X03 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp | x |
194 | X04 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp | x |
195 | X05 | Toán, Vật lí, GD Kinh tế và pháp luật | x |
196 | X06 | Toán, Vật lí, Tin học | x |
197 | X09 | Toán, Hóa học, GD Kinh tế và pháp luật | x |
198 | X10 | Toán, Hóa học, Tin học | x |
199 | X13 | Toán, Sinh học, GD Kinh tế và pháp luật | x |
200 | X14 | Toán, Sinh học, Tin học | x |
201 | X15 | Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp | x |
202 | X16 | Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp | x |
203 | X18 | Toán, Lịch sử, Tin học | x |
204 | X19 | Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp | x |
205 | X20 | Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp | x |
206 | X22 | Toán, Địa lí, Tin học | x |
207 | X23 | Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp | x |
208 | X24 | Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp | x |
209 | X29 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Nga | x |
210 | X30 | Toán, Tin học, Tiếng Nga | x |
211 | X31 | Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Nga | x |
212 | X32 | Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Nga | x |
213 | X33 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Pháp | x |
214 | X34 | Toán, Tin học, Tiếng Pháp | x |
215 | X35 | Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Pháp | x |
216 | X36 | Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Pháp | x |
217 | X37 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Trung | x |
218 | X38 | Toán, Tin học, Tiếng Trung | x |
219 | X39 | Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Trung | x |
220 | X40 | Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Trung | x |
221 | X41 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Đức | x |
222 | X42 | Toán, Tin học, Tiếng Đức | x |
223 | X43 | Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Đức | x |
224 | X44 | Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Đức | x |
225 | X45 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Nhật | x |
226 | X46 | Toán, Tin học, Tiếng Nhật | x |
227 | X47 | Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Nhật | x |
228 | X48 | Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Nhật | x |
229 | X49 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Hàn | x |
230 | X50 | Toán, Tin học, Tiếng Hàn | x |
231 | X51 | Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Hàn | x |
232 | X52 | Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Hàn | x |
233 | X53 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tin học | x |
234 | X54 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp | x |
235 | X55 | Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Công nghệ nông nghiệp | x |
236 | X56 | Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp | x |
237 | X57 | Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp | x |
238 | X58 | Ngữ văn, Vật lí, GD Kinh tế và pháp luật | x |
239 | X59 | Ngữ văn, Vật lí, Tin học | x |
240 | X60 | Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | x |
241 | X61 | Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp | x |
242 | X62 | Ngữ văn, Hóa học, GD Kinh tế và pháp luật | x |
243 | X63 | Ngữ văn, Hóa học, Tin học | x |
244 | X64 | Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp | x |
245 | X65 | Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp | x |
246 | X66 | Ngữ văn, Sinh học, GD Kinh tế và pháp luật | x |
247 | X67 | Ngữ văn, Sinh học, Tin học | x |
248 | X68 | Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp | x |
249 | X69 | Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp | x |
250 | X71 | Ngữ văn, Lịch sử, Tin học | x |
251 | X72 | Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp | x |
252 | X73 | Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp | x |
253 | X76 | Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp | x |
254 | X79 | Ngữ văn, Tin học, Tiếng Anh | x |
255 | X80 | Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Anh | x |
256 | X81 | Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Anh | x |
257 | X82 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Nga | x |
258 | X83 | Ngữ văn, Tin học, Tiếng Nga | x |
259 | X84 | Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Nga | x |
260 | X85 | Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Nga | x |
261 | X86 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Pháp | x |
262 | X87 | Ngữ văn, Tin học, Tiếng Pháp | x |
263 | X88 | Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Pháp | x |
264 | X89 | Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Pháp | x |
265 | X90 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Trung | x |
266 | X91 | Ngữ văn, Tin học, Tiếng Trung | x |
267 | X92 | Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Trung | x |
268 | X93 | Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Trung | x |
269 | X94 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Đức | x |
270 | X95 | Ngữ văn, Tin học, Tiếng Đức | x |
271 | X96 | Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Đức | x |
272 | X97 | Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Đức | x |
273 | X98 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Nhật | x |
274 | X99 | Ngữ văn, Tin học, Tiếng Nhật | x |
275 | XTS | Xét tuyển sớm | x |
276 | Y01 | Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Nhật | x |
277 | Y02 | Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Nhật | x |
278 | Y03 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Hàn | x |
279 | Y04 | Ngữ văn, Tin học, Tiếng Hàn | x |
280 | Y05 | Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Hàn | x |
281 | Y06 | Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Hàn | x |
282 | Y07 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tin học | x |
283 | Y08 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp | x |
284 | Y09 | Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Công nghệ nông nghiệp | x |
285 | Y10 | Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp | x |
286 | Y11 | Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp | x |
(Tổ hợp môn có dấu x, tổng hợp từ thanhnien.vn và tuyensinhso.vn) |