Danh sách tổ hợp môn xét tuyển Đại học 2024

TT Môn xét tuyển Ngành DHS tuyển sinh
1A00Toán, Lý, Hóa Sư phạm Toán học
Sư phạm Toán học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Tin học
Sư phạm Tin học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Vật lý
Sư phạm Vật lý (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Hóa học
Sư phạm Hóa học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Sư phạm Công nghệ
Hệ thống thông tin
Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
2A01Toán, Lý. Anh Sư phạm Toán học
Sư phạm Toán học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Tin học
Sư phạm Tin học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Vật lý
Sư phạm Vật lý (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Hệ thống thông tin
Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
3A02Toán, Lý, Sinh Sư phạm Vật lý
Sư phạm Công nghệ
4A09Toán, Địa, GDCD
5B00Toán, Hóa, Sinh Sư phạm Hóa học
Sư phạm Hóa học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Sinh học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Tâm lý học giáo dục
6B02Toán, Sinh, Địa Sư phạm Sinh học
Sư phạm Sinh học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
7B04Toán, Sinh, GDCD Sư phạm Sinh học
8C00Văn, Sử, Địa Sư phạm Ngữ văn
Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Địa lý
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh
Giáo dục Chính trị
Sư phạm Lịch sử-Địa lý
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
Tâm lý học giáo dục
9C19Văn, Sử, GDCD Sư phạm Ngữ văn
Sư phạm Lịch sử
Giáo dục Chính trị
Sư phạm Lịch sử-Địa lý
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
10C20Văn, Địa, GDCD Sư phạm Địa lý
Giáo dục Chính trị
Sư phạm Lịch sử-Địa lý
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
Tâm lý học giáo dục
11D01Văn, Toán, Anh Sư phạm Tin học
Sư phạm Tin học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Ngữ văn
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh
Hệ thống thông tin
Tâm lý học giáo dục
12D07Toán, Hóa, Anh Sư phạm Toán học
Sư phạm Toán học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Vật lý (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Hóa học
Sư phạm Hóa học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
13D08Toán, Sinh, Anh Sư phạm Sinh học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh
14D10Toán, Địa, Anh Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh
15D14Văn, Sử, Anh Sư phạm Lịch sử
16D15Văn, Địa, Anh Sư phạm Địa lý
17D24Toán, Hóa, Pháp Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
18D29Toán, Lý, Pháp Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp
19D66Văn, GDCD, Anh Sư phạm Ngữ văn
Giáo dục Chính trị
Giáo dục pháp luật
Giáo dục Công dân
Giáo dục QP - AN
20D78Văn, KHXH, Anh Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Địa lý
Sư phạm Lịch sử-Địa lý
21D90Toán, KHTN, Anh Sư phạm Tin học
Sư phạm Tin học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Vật lý
Sư phạm Vật lý (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Hóa học
Sư phạm Hóa học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Sinh học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh)
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Sư phạm Công nghệ
Hệ thống thông tin
22M00Văn, Toán, Năng khiếu
23M01Văn, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh) Giáo dục Mầm non
24M09Toán, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh) Giáo dục Mầm non
25M11Văn, Anh, Năng khiếu
26N00Văn, NK1 (Cao độ - tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ) Sư phạm Âm nhạc
27N01Toán, NK1 (Cao độ - tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ) Sư phạm Âm nhạc
28A03Toán, Lý, Sửx
29A04Toán, Lý, Địax
30A05Toán, Hóa, Sửx
31A06Toán, Hóa, Địax
32A07Toán, Sử, Địax
33A08Toán, Sử, GDCDx
34A10Toán, Lý, GDCDx
35A11Toán, Hóa, GDCDx
36A12Toán, KHTN, KHXHx
37A14Toán, KHTN, Địax
38A15Toán, KHTN, Địax
39A16Toán, KHTN, Vănx
40A17Toán, Lý, KHXHx
41A18Toán, Hoá học, KHXHx
42B01Toán, Sinh, Sửx
43B03Toán, Sinh, Vănx
44B05Toán, Sinh, KHXHx
45B08Toán, Sinh, Anhx
46C01Văn, Toán, Lýx
47C02Văn, Toán, Hóax
48C03Văn, Toán, Sửx
49C04Văn, Toán, Địax
50C05Văn, Lý, Hóax
51C06Văn, Lý, Sinhx
52C07Văn, Lý, Sửx
53C08Văn, Hóa, Sinhx
54C09Văn, Lý, Địax
55C10Văn, Hóa, Sửx
56C12Văn, Sinh, Sửx
57C13Văn, Sinh, Địax
58C14Văn, Toán, GDCDx
59C15Văn, Toán, Giáo dục côngx
60C16Văn, Lý, GDCDx
61C17Văn, Hóa, GDCDx
62D02Văn, Toán, Ngax
63D03Văn, Toán, Phápx
64D04Văn, Toán, Trungx
65D05Văn, Toán, Đứcx
66D06Văn, Toán, Nhậtx
67D09Toán, Sử, Anhx
68D11Văn, Lý, Anhx
69D12Văn, Hóa, Anhx
70D13Văn, Sinh, Anhx
71D16Toán, Địa, Đứcx
72D17Toán, Địa, Ngax
73D18Toán, Địa, Nhậtx
74D19Toán, Địa, Phápx
75D20Toán, Địa, Trungx
76D21Toán, Hóa, Đứcx
77D22Toán, Hóa, Ngax
78D23Toán, Hóa, Nhậtx
79D25Toán, Hóa, Trungx
80D26Toán, Lý, Đứcx
81D27Toán, Lý, Ngax
82D28Toán, Lý, Nhậtx
83D30Toán, Lý, Trungx
84D31Toán, Sinh, Đứcx
85D32Toán, Sinh, Ngax
86D33Toán, Sinh, Nhậtx
87D34Toán, Sinh, Phápx
88D35Toán, Sinh, Trungx
89D41Văn, Địa, Đứcx
90D42Văn, Địa, Ngax
91D43Văn, Địa, Nhậtx
92D44Văn, Địa, Phápx
93D45Văn, Địa, Trungx
94D52Văn, Lý, Ngax
95D54Văn, Lý, Phápx
96D55Văn, Lý, Trungx
97D61Văn, Sử, Đứcx
98D62Văn, Sử, Ngax
99D63Văn, Sử, Nhậtx
100D64Văn, Sử, Phápx
101D65Văn, Sử, Trungx
102D68Văn, GDCD, Ngax
103D69Văn, GDCD, Nhậtx
104D70Văn, GDCD, Phápx
105D72Văn, KHTN, Anhx
106D73Văn, KHTN, Đứcx
107D74Văn, KHTN, Ngax
108D75Văn, KHTN, Nhậtx
109D76Văn, KHTN, Phápx
110D77Văn, KHTN, Trungx
111D79Văn, KHXH, Đứcx
112D80Văn, KHXH, Ngax
113D81Văn, KHXH, Nhậtx
114D82Văn, KHXH, Phápx
115D83Văn, KHXH, Trungx
116D84Toán, GDCD, Anhx
117D85Toán, GDCD, Đứcx
118D86Toán, GDCD, Ngax
119D87Toán, GDCD, Phápx
120D88Toán, GDCD, Nhậtx
121D91Toán, KHTN, Phápx
122D92Toán, KHTN, Đứcx
123D93Toán, KHTN, Ngax
124D94Toán, KHTN, Nhậtx
125D95Toán, KHTN, Trungx
126D96Toán, KHXH, Anhx
127D97Toán, KHXH, Anhx
128D98Toán, KHXH, Đứcx
129D99Toán, KHXH, Ngax
130H00Văn, Năng khiếu Vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu Vẽ Nghệ thuật 2x
131H01Toán, Văn, Vẽx
132H02Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màux
133H03Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếux
134H04Toán, Anh, Vẽ Năng khiếux
135H05Văn, KHXH, Vẽ Năng khiếux
136H06Văn, Anh,Vẽ mỹ thuậtx
137H07Toán, Hình họa, Trang tríx
138H08Văn, Sử, Vẽ mỹ thuậtx
139K01Toán, Anh, Tin họcx
140M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2x
141M03Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2x
142M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát – Múax
143M10Toán, Anh, NK1x
144M13Toán, Sinh, Năng khiếux
145M14Văn, Năng khiếu báo chí, Toánx
146M15Văn, Năng khiếu báo chí, Anhx
147M16Văn, Năng khiếu báo chí, Lýx
148M17Văn, Năng khiếu báo chí, Sửx
149M18Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toánx
150M19Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Anhx
151M20Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lýx
152M21Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Sửx
153M22Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toánx
154M23Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Anhx
155M24Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lýx
156M25Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Sửx
157N02Văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụx
158N03Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên mônx
159N04Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếux
160N05Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếux
161N06Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên mônx
162N07Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên mônx
163N08Văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơx
164N09Văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗx
165R00Văn, Sử, Năng khiếu báo chíx
166R01Văn, Địa, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuậtx
167R02Văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuậtx
168R03Văn, Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuậtx
169R04Văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuậtx
170R05Văn, Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thôngx
171S00Văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2x
172S01Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2x
173T00Toán, Sinh, Năng khiếu TDTTx
174T01Toán, Văn, Năng khiếu TDTTx
175T02Văn, Sinh, Năng khiếu TDTTx
176T03Văn, Địa, Năng khiếu TDTTx
177T04Toán, Lý, Năng khiếu TDTTx
178T05Văn, GDCD, Năng kiếux
179V00Toán, Lý, Vẽ Hình họa mỹ thuậtx
180V01Toán, Văn, Vẽ Hình họa mỹ thuậtx
181V02Vẽ MT, Toán, Anhx
182V03Vẽ MT, Toán, Hóax
183V04Văn, Lý, Vẽ mỹ thuậtx
184V05Văn, Lý, Vẽ mỹ thuậtx
185V06Toán, Địa, Vẽ mỹ thuậtx
186V07Toán, Đức, Vẽ mỹ thuậtx
187V08Toán, Nga, Vẽ mỹ thuậtx
188V09Toán, Nhật, Vẽ mỹ thuậtx
189V10Toán, Pháp, Vẽ mỹ thuậtx
190V11Toán, Trung, Vẽ mỹ thuậtx
(Tổ hợp môn có dấu x, tổng hợp từ thanhnien.vntuyensinhso.vn)

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS