I. HỆ SƯ PHẠM
Miễn học phí (riêng các ngành sư phạm đào tạo bằng tiếng Anh, Trường thu 50% mức học phí tín chỉ đối với những học phần giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
TT |
Tên ngành
(Mã ngành)
|
Tổ hợp môn |
Chỉ tiêu |
Phương thức xét tuyển |
1 | Sư phạm Toán học (7140209 ) | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
| 180 | - Thi THPT - PT khác |
2 | Sư phạm Tin học (7140210 ) | A00: Toán, Vật lí, Hóa học C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh X02: Toán, Ngữ văn, Tin học X26: Toán, Tin học, Tiếng Anh
| 119 | Thi THPT - PT khác |
3 | Sư phạm Vật lý (7140211 ) | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A02: Toán, Vật lí, Sinh học X07: Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp
| 30 | Thi THPT - PT khác |
4 | Sư phạm Hóa học (7140212 ) | A00: Toán, Vật lí, Hóa học B00: Toán, Hóa học, Sinh học D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
| 25 | Thi THPT - PT khác |
5 | Sư phạm Sinh học (7140213 ) | A02: Toán, Vật lí, Sinh học B00: Toán, Hóa học, Sinh học B01: Toán, Sinh học, Lịch sử B02: Toán, Sinh học, Địa lí B03: Toán, Sinh học, Ngữ văn D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
| 60 | Thi THPT - PT khác |
6 | Sư phạm Ngữ văn (7140217 ) | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh X70: Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật X78: Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
| 60 | Thi THPT - PT khác |
7 | Sư phạm Lịch sử (7140218 ) | A07: Toán, Lịch sử, Địa lí A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh X17: Toán, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật X70: Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật
| 152 | Thi THPT - PT khác |
8 | Sư phạm Địa lý (7140219 ) | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C20: Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh X21: Toán, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật X74: Ngữ văn, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật X75: Ngữ văn, Địa lí, Tin học X77: Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp
| 60 | Thi THPT - PT khác |
9 | Giáo dục Mầm non (7140201 ) | M01: Văn, NK1 (Hát), NK2 (Kể chuyện theo tranh) M09: Toán, NK1 (Hát), NK2 (Kể chuyện theo tranh)
| 247 | Thi THPT - PT khác |
10 | Giáo dục Tiểu học (7140202 ) | B03: Toán, Sinh học, Ngữ văn C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí C14: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật
| 339 | Thi THPT - PT khác |
11 | Giáo dục Chính trị (7140205 ) | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C20: Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật X25: Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh X70: Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật X74: Ngữ văn, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật X78: Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
| 20 | Thi THPT - PT khác |
12 | Sư phạm Âm nhạc (7140221 ) | N00: Văn, NK1 (Cao độ - Tiết tấu), NK2 (Hát/Nhạc cụ) N01: Toán, NK1 (Cao độ - Tiết tấu), NK2 (Hát/Nhạc cụ)
| 80 | Thi THPT - PT khác |
13 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247 ) | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A02: Toán, Vật lí, Sinh học B00: Toán, Hóa học, Sinh học B08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
| 180 | Thi THPT - PT khác |
14 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249 ) | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C20: Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh X70: Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật X74: Ngữ văn, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật
| 180 | Thi THPT - PT khác |
15 | Sư phạm Công nghệ (7140246 ) | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A02: Toán, Vật lí, Sinh học X07: Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp X08: Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp X11: Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp X12: Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp X27: Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Anh X28: Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Anh
| 107 | Thi THPT - PT khác |
16 | Giáo dục pháp luật (7140248 ) | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C20: Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật X25: Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh X70: Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật X74: Ngữ văn, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật X78: Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
| 60 | Thi THPT - PT khác |
17 | Giáo dục Công dân (7140204 ) | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C20: Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật X25: Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh X70: Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật X74: Ngữ văn, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật X78: Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
| 143 | Thi THPT - PT khác |
18 | Giáo dục QP - AN (7140208 ) | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C20: Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật X25: Toán, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh X70: Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và pháp luật X74: Ngữ văn, Địa lí, GD Kinh tế và pháp luật X78: Ngữ văn, GD Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
| 50 | Thi THPT - PT khác |
Tổng Ngành TS: 18 | Tổng chỉ tiêu: 2092 |