Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1401049303000838 TRẦN THỊ TỐ NGA20/10/200371402024THPT21.5
1402206054887 ZƠ RÂM THỊ XÊ NA01/12/200371402021THPT21.5
1403206477021 HỒ THỊ NHI26/04/200371402021THPT21.5
1404233361308 MẠC THỊ LỆ09/12/200371402021THPT21.5
1405233334736 Y-PHƯƠNG25/10/200371402021THPT21.5
1406231444006 TRẦN THỊ LỢI04/01/200371402022THPT21.5
1407231432821 NGUYỄN THỊ GIA ĐỊNH08/12/200371402023THPT21.5
1408231397790 ĐẶNG THỊ KHÁNH NHI30/10/200371402021THPT21.5
1409064303004706 BÙI THỊ THU NGÂN22/09/200371402021THPT21.5
1410301827791 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG DUYÊN14/10/200371402021THPT21.5
1411040503673 LƯỜNG THỊ QUỲNH11/07/200371402021THPT21.5
1412184463246 Nguyễn Thị Ngọc Huyền04/04/200271402021THPT21.5
1413184451887 Nguyễn Thị Lan Hương19/06/200271402021THPT21.5
1414184424781 Thái Thị Chúc20/12/200171402021THPT21.5
1415044302005118 Hoàng Phương Nguyên20/11/200271402021THPT21.5
1416044201004339 Cao Đức Minh Trí15/05/200171402022THPT21.5
1417044302005816 Võ Thị Mai Phương05/05/200271402021THPT21.5
1418044302003915 Lê Thị Diệu Hiền20/09/200271402024THPT21.5
1419197474819 Hồ A Tăng01/02/200071402021THPT21.5
1420197391207 Nguyễn Thuận Thế19/09/200071402022THPT21.5
1421191919369 Đặng Nguyễn Tường Vy03/08/200271402021THPT21.5
1422206054618 Brôl Thị Tấn19/02/200271402021THPT21.5
1423206155243 Coor Thị Liễu12/11/200271402021THPT21.5
1424187912642 Lê Thị Ngân15/03/200271402022THPT21.45
1425191920741 Nguyễn Lê Ngọc Ánh21/05/200271402021THPT21.45
1426036303014214 VŨ THỊ THÊU07/01/200371402021THPT21.45
1427187867071 LẦU ANH TUẤN27/02/200371402023THPT21.45
1428188043532 NGUYỄN KHÁNH LINH19/02/200371402023THPT21.45
1429187974558 NGÔ THỊ HÀ CHÂU06/09/200371402021THPT21.45
1430184443390 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH01/03/200371402023THPT21.45
1431184481604 ĐẶNG THỊ HẰNG16/10/200371402022THPT21.45
1432184478428 BẠCH THỊ HƯƠNG LAN22/02/200371402022THPT21.45
1433184427777 ĐINH NGUYỄN LAN ANH02/08/200371402021THPT21.45
1434044303003596 HỒ NGUYỄN KHÁNH11/01/200371402023THPT21.45
1435044303003723 LÊ THỊ HẢI YẾN27/01/200371402021THPT21.45
1436191927856 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU09/12/200371402021THPT21.45
1437046303000435 NGUYỄN THỊ THU THẢO04/01/200371402022THPT21.45
1438046303000441 TRẦN THỊ THU THẢO22/08/200371402021THPT21.45
1439077303003850 LÊ THU HUYỀN28/10/200371402024THPT21.45
1440192081292 LÊ VĂN MINH TRÍ06/07/200371402022THPT21.42
1441231354332 Ksor Hang27/02/200271402021THPT21.41
1442201847802 Tán Thị Thanh Thảo22/03/200271402022THPT21.4
1443044302000583 Ngô Hoàng Nhật Phương14/05/200271402021THPT21.4
1444044302004494 Lê Thị Lan26/08/200271402023THPT21.4
1445241956024 Nguyễn Thị Anh Đài08/02/200271402021THPT21.4
1446187977443 PHAN KHÁNH LINH21/03/200371402022THPT21.4
1447MI3000628354 NGUYỄN PHƯƠNG QUÝ04/10/200371402021THPT21.4
1448042303003203 TRẦN QUỲNH ANH01/08/200371402021THPT21.4
1449042303000659 TRẦN THỊ HIỀN24/07/200371402021THPT21.4
1450184462104 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN10/03/200371402023THPT21.4

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS