Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1551191923091 Hồ Thị Mỹ Huyền25/06/200271402021THPT21.25
1552191933705 Lê Nguyễn Thảo Tiên22/04/200271402023THPT21.25
1553192075804 Dương Thị Trâm Anh08/01/200171402021THPT21.25
1554192106024 Nguyễn Thị Băng Băng08/09/200271402021THPT21.25
1555206382009 Nguyễn Sơn My03/11/200271402021THPT21.25
1556233317574 Y Luyện09/04/200271402021THPT21.25
1557233322905 Nguyễn Viết Ngọc Uyên01/01/200271402022THPT21.25
1558233317930 Trần Đức Công Danh14/04/200271402021THPT21.25
1559233334005 Y Liểu05/07/200271402021THPT21.25
1560231415432 Lê Bảo Thiên22/07/200271402022THPT21.25
1561197474748 Hồ Thị A Đới25/05/200271402021THPT21.25
1562184465400 Nguyễn Thị Ánh22/02/200271402022THPT21.2
1563192074584 Dương Thị Diệu Huyền25/04/200271402021THPT21.2
1564184424046 HOÀNG THỊ ĐỨC HỒNG14/10/200271402022THPT21.2
1565184453308 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA28/06/200271402022THPT21.2
1566197490264 PHAN HOÀNG VÂN ANH17/02/200371402021THPT21.2
1567045303000375 TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG10/09/200371402021THPT21.2
1568197482883 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG07/10/200371402022THPT21.15
1569201872506 HUỲNH THANH HẰNG14/11/200371402022THPT21.15
1570187919043 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN26/03/200271402025THPT21.15
1571184448034 HOÀNG THỊ KIỀU LINH09/03/200371402022THPT21.15
1572184471996 NGUYỄN THỊ LAN ANH16/08/200371402021THPT21.15
1573042303001394 NGUYỄN THỊ HUYỀN22/10/200371402021THPT21.15
1574184475312 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC08/10/200371402021THPT21.15
1575MI3100732194 TRẦN THÚY AN25/10/200371402021THPT21.15
1576191974659 NGUYỄN THỊ BẢO NHI20/10/200371402021THPT21.15
1577191925824 PHAN THỊ THU UYÊN11/10/200371402021THPT21.15
1578206398594 TRẦN THU07/12/200371402023THPT21.15
1579231332007 NGUYỄN THỊ THANH THẢO19/08/200371402021THPT21.15
1580231362408 NGUYỄN KIỀU HÀ ANH27/09/200371402022THPT21.15
1581077303002508 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH18/10/200371402028THPT21.15
1582044302000208 Đặng Thị Thu Lan19/05/200271402021THPT21.15
1583191928661 Tôn Nữ Uyên Nhi26/11/200271402021THPT21.15
1584201860303 Đặng Thị Lan Phương26/03/200171402022THPT21.1
1585188004704 Nguyễn Thị Nga31/01/200271402022THPT21.1
1586188008986 Nguyễn Thị Kiều Oanh23/10/200271402022THPT21.1
1587201845111 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN30/05/200371402022THPT21.1
1588038303019357 LÊ THỊ TRINH27/04/200371402023THPT21.1
1589188027586 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO07/01/200371402021THPT21.1
1590197500803 LÊ THỊ KHÁNH LY04/12/200371402021THPT21.1
1591038303018565 LƯƠNG THỊ THU27/11/200371402022THPT21.05
1592044303002973 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG31/03/200371402026THPT21.05
1593197474542 TRƯƠNG THỊ THÚY NGA16/05/200371402021THPT21.05
1594191931096 NGUYỄN PHƯỚC HƯƠNG THẢO10/10/200371402021THPT21.05
1595192145043 TÔ THỊ TUYẾT NHI12/11/200271402022THPT21.05
1596192135678 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH04/01/200371402021THPT21.05
1597192032607 Trần Thị Thuỳ My21/11/200271402022THPT21.05
1598231421744 Trần Thị Thanh Trinh22/10/200271402022THPT21.05
1599201870422 Lê Thị Như Ngọc29/01/200271402021THPT21
1600187924290 Hồ Thị Xuyên21/08/200171402021THPT21

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS