Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
151044303003950 DƯƠNG THÙY PHƯƠNG08/03/200371402023THPT25.8
152187936275 LÊ TRÀ MY16/10/200371402022THPT25.75
153187992694 LÊ THỊ THU THẢO19/06/200371402021THPT25.75
154184417403 LÊ THỊ LOAN02/10/200371402021THPT25.75
155276094388 TRẦN KHÁNH LINH20/10/200371402022THPT25.75
156184405134 LÊ THỊ HOA07/01/200371402022THPT25.75
157044303002203 PHẠM THỊ LAN ANH10/04/200371402021THPT25.75
158044303005659 MAI MỸ LINH18/09/200371402022THPT25.75
159206323000 NGUYỄN THỊ THU HIỀN27/11/200371402021THPT25.75
160241959108 LÊ VĂN AN20/11/200371402022THPT25.75
161242034696 HUỲNH THỊ THẢO VI15/01/200371402021THPT25.75
162251233562 NGUYỄN THANH MAI13/05/200371402022THPT25.75
163184444605 Nguyễn Thị Mai Loan16/05/200271402021Học bạ25.75
164206411808 Lê Thị Thanh Tuyền31/01/200271402021Học bạ25.75
165187959554 Bùi Thị Phúc25/10/200271402021Học bạ25.75
166191921648 Nguyễn Thị Thanh Loan05/10/200271402021Học bạ25.75
167192105403 Lê Ngọc Thanh Hương28/04/200271402021Học bạ25.75
168184458720 Phan Thị Thương20/04/200271402022THPT25.75
169184462267 Trần Thị Phương Lan10/05/200271402021THPT25.75
170044302000447 Phạm Nữ Tường Loan11/11/200271402021THPT25.75
171191923680 Nguyễn Thị Thanh Vân17/03/200271402021THPT25.75
172192106437 Lê Thị Thảo Vân25/08/200271402021THPT25.75
173225947058 Trần Nguyễn Kiều My13/03/200271402021THPT25.75
174184443483 NGUYỄN THỊ CẨM THẠCH17/07/200371402026THPT25.7
175042303001363 VÕ THỊ NGA20/05/200371402021THPT25.7
176044302004362 Nguyễn Phương Lê Na24/07/200271402021THPT25.65
177187919030 Võ Thị Diễm Quỳnh18/04/200271402021Học bạ25.65
178184441539 Nguyễn Thị Thanh Huyền19/07/200171402021Học bạ25.65
179197387419 Hoàng Thị Ngọc Nhung02/06/200271402021Học bạ25.65
180188004121 Trần Nữ Linh Chi07/07/200271402021Học bạ25.6
181184406721 PHAN THỊ NGỌC ÁNH02/01/200371402027THPT25.6
182184410541 Nguyễn Ngọc Diệp30/07/200271402021Học bạ25.55
183233328015 Lê Thị Hương20/06/200271402021Học bạ25.55
184184459649 Hoàng Thị Tố Loan15/04/200271402021THPT25.5
185184429707 Phan Thị Thu Trang18/10/200271402021THPT25.5
186233317462 Y05/08/200271402021THPT25.5
187233322206 Y Huỳnh30/07/200271402021THPT25.5
188231340953 Trần Văn Tiến28/01/200071402022THPT25.5
189187628954 SẦM THÚY HẰNG03/08/199871402023THPT25.5
190184458349 TRẦN THỊ MỸ18/09/200371402021THPT25.5
191184437849 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO23/04/200371402021THPT25.5
192044303004074 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG06/04/200371402021THPT25.5
193044303006199 CAO THỊ THƠM02/10/200371402021THPT25.5
194044303003345 MAI LAN PHƯƠNG23/01/200371402021THPT25.5
195044303002833 PHAN THỊ THU04/08/200371402021THPT25.5
196197478651 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN03/02/200371402023THPT25.5
197192210047 HỒ THỊ HÂN11/07/200371402022THPT25.5
198192108223 TRẦN PHƯƠNG HẢI NHI24/04/200371402021THPT25.5
199206325508 LÊ THỊ BÍCH TRÂM19/07/200371402021THPT25.5
200206382498 HỒ THỊ THẢO17/03/200371402021THPT25.5

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS