TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
THÔNG TIN TUYỂN SINH
Mã trường:
DHS
0234.3619.777
MENU
Trang chủ
Nhập học
Trúng Tuyển
Trúng tuyển đợt 1
Trúng tuyển bổ sung
Tin tức
Tuyển sinh Đại học
Hệ Sư phạm
Hệ Cử nhân
Hệ liên kết quốc tế
Tổ hợp môn
Tuyển sinh Sau ĐH
Cao học
Nghiên cứu sinh
Môi trường học tập
Tại sao chọn DHS
Cơ sở vật chất
Chất lượng đào tạo
Đội ngũ cán bộ
Hoạt động Sinh viên
Câu lạc bộ - nhóm
Quan hệ - Đối tác
Cựu SV tiêu biểu
Liên hệ
Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020
Chọn ngành
-------- TẤT CẢ ------------
1) Giáo dục Mầm non
2) Giáo dục Tiểu học
3) Giáo dục Tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
4) Giáo dục công dân
5) Giáo dục chính trị
6) Giáo dục Quốc phòng - An ninh
7) Sư phạm Toán học
8) Sư pham Toán học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
9) Sư phạm Tin học
10) Sư phạm Vật lí
11) Sư phạm Vật lý
12) Sư phạm Hóa học
13) Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
14) Sư phạm Sinh học
15) Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng tiếng Anh)
16) Sư phạm Ngữ văn
17) Sư phạm Lịch sử
18) Sư phạm Địa lý
19) Sư phạm Âm nhạc
20) Sư phạm Khoa học tự nhiên
21) Giáo dục pháp luật
22) Sư phạm Lịch sử - Địa lý
23) Tâm lý học giáo dục
24) Hệ thống thông tin
25) Vật lí (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh)
26) Vật lý (Tiên tiến)
Tìm kiếm
TT
CMND
Họ
Tên
Ngày sinh
Mã ngành
NVTT
PTXT
Tổng điểm
1
245459167
Thị
Hậu
04/08/2002
7140202TA
2
THPT
28.25
2
192218701
Lê Thị Trần
Phương
07/06/2002
7140202TA
1
Học bạ
27.65
3
245459167
Thị
Hậu
04/08/2002
7140202TA
1
Học bạ
27.35
4
187904026
Phan Thảo
Anh
18/12/2002
7140202TA
1
Học bạ
27.25
5
044302004357
Nguyễn Thị Minh
Nguyệt
07/10/2002
7140202TA
1
Học bạ
27.05
6
184414821
Nguyễn Thị Phương
Thảo
04/01/2002
7140202TA
1
Học bạ
27.05
7
184416040
Nguyễn Thị Huyền
Trang
18/11/2002
7140202TA
6
THPT
26.5
8
201860022
Võ Thị Như
Yên
12/04/2002
7140202TA
1
THPT
25.5
9
285785177
Lê Hồng
Ngọc
04/04/2002
7140202TA
1
Học bạ
25.45
10
044202000157
Trương Trung
Hiếu
07/06/2002
7140202TA
2
Học bạ
24.95
11
184458635
Dương Trà
My
20/01/2002
7140202TA
1
THPT
24.75
12
188020133
Nguyễn Thị Mỹ
Anh
09/10/2002
7140202TA
1
Học bạ
24.65
13
187904026
Phan Thảo
Anh
18/12/2002
7140202TA
1
THPT
24.5
14
184414821
Nguyễn Thị Phương
Thảo
04/01/2002
7140202TA
2
THPT
23.45
15
044302004357
Nguyễn Thị Minh
Nguyệt
07/10/2002
7140202TA
1
THPT
23.35
16
184459780
Phạm Thị
Linh
02/03/2002
7140202TA
3
THPT
22.75
17
187888008
Nguyễn Thị
Phương
02/11/2002
7140202TA
2
THPT
22.6
18
187892773
Ngô Thị
Nhuần
20/10/2002
7140202TA
2
THPT
22.5
19
197397093
Nguyễn Thị
Phương
28/05/2001
7140202TA
2
THPT
22.15
20
184459781
Nguyễn Thị
Vân
15/04/2002
7140202TA
3
THPT
22.05
21
201861105
Lê Thị Bích
Trâm
05/04/2002
7140202TA
1
THPT
22
22
233321825
Y
Hằng
02/03/2002
7140202TA
1
THPT
22
23
191691555
Hoàng Thị Mỹ
Phương
30/07/1990
7140202TA
1
THPT
21.5
24
184444671
Phạm Thúy
Hiền
11/08/2002
7140202TA
3
THPT
21.25
25
188020133
Nguyễn Thị Mỹ
Anh
09/10/2002
7140202TA
3
THPT
21.05
26
184430512
Phạm Đặng Phương
Thảo
13/09/2002
7140202TA
1
THPT
20.8
27
188003393
Phạm Thị
Nguyệt
15/09/2002
7140202TA
2
THPT
20.25
28
044302003342
Nguyễn Thị
Tú
04/05/2002
7140202TA
1
THPT
20
29
201846602
Đặng Thị Hoàng
Ny
02/11/2002
7140202TA
3
THPT
19.65
30
191922626
Nguyễn Thị Hiếu
Trinh
22/05/2002
7140202TA
1
THPT
19.35
31
206054806
Briu Linh
Phượng
18/06/2002
7140202TA
1
THPT
18.75
32
206054676
Bhơ Nướch Thị Kim
Yến
07/08/2002
7140202TA
1
THPT
18.75
33
187964541
Nguyễn Thị Hương
Ly
15/10/2002
7140202TA
2
THPT
18.75
34
044302003061
Đặng Thị
Lợi
28/02/2002
7140202TA
1
THPT
18.5
×
Xác nhận nhập học tại trường ĐH Sư phạm Huế
Nhập
mã/code
in trên phiếu báo trúng tuyển mà bạn đã nhận
BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS