Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1187974434 Nguyễn Thị Uyển Nhi23/01/200271402131Học bạ28.75
2231432652 Hồ Thị Mỹ Linh12/09/200271402131Học bạ28.25
3206412476 Phạm Dương Kim Kiều18/06/200271402131Học bạ27.05
4184458269 Nguyễn Văn Minh Quang01/01/200271402131Học bạ26.65
5191916515 Trần Quang Nhật08/11/200171402133THPT26.55
6184417723 Nguyễn Vũ Hạ15/01/200271402131Học bạ26.25
7191923020 Lý Gia Minh Phú07/05/200271402131Học bạ26.25
8044302000946 Bùi Thị Tuyết Anh05/04/200271402135THPT25.95
9184375389 Lê Phương Thảo15/12/200271402131Học bạ25.85
10044302001424 Nguyễn Ngân12/01/200271402131Học bạ25.8
11197424519 Lê Nữ Quỳnh Châu12/11/200271402131Học bạ25.55
12077202004741 Đặng Tấn Lợi15/11/200271402131Học bạ25.45
13212893185 Tạ Đặng Ý Vi02/02/200271402131Học bạ25.15
14044301003184 Đinh Thị Hằng15/03/200171402131Học bạ24.95
15251256766 NGUYỄN TRẦN THÀNH ĐẠT21/05/200371402132THPT24.9
16206376116 Nguyễn Huỳnh Yến Thảo15/04/200271402132THPT24.85
17201823696 Lê Đức Hà Giang15/03/200271402131Học bạ24.8
18044303001267 CAO THỊ TRÀ MY13/10/200371402132THPT24.8
19191922365 Đặng La Bảo Ngọc26/08/200271402131Học bạ24.45
20231341578 Vương Thị Yến Nhi15/06/200271402131THPT24.05
21184375389 Lê Phương Thảo15/12/200271402131THPT23.7
22188042892 PHAN THỊ HUYỀN TRANG16/05/200371402131THPT23.5
23184472906 NGUYỄN THỊ TRÀ MY13/03/200371402131THPT23.45
24191928656 LÊ NGỌC SƯƠNG12/11/200371402133THPT23.25
25184467825 PHAN THỊ QUỲNH CHI26/01/200371402133THPT22.55
26206214202 Nguyễn Thị Minh Phước08/12/200271402132THPT22.4
27040303005612 HỒ MINH THƯ12/12/200371402132THPT22.25
28241867608 Lê Trần Hoàng Lan04/02/200271402134THPT22
29044303005669 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC07/02/200371402132THPT21.95
30197408333 LÊ PHƯỚC Ý09/03/200371402133THPT20.7
31038303021482 NGUYỄN THỊ DUNG01/02/200371402135THPT19.6

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS