TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
THÔNG TIN TUYỂN SINH
Mã trường:
DHS
0234.3619.777
MENU
Trang chủ
Tin tức
Tuyển sinh Đại học
Hệ Sư phạm
Hệ Cử nhân
Hệ liên kết quốc tế
Tổ hợp môn
Năng khiếu
Tuyển sinh Sau ĐH
Cao học
Nghiên cứu sinh
Môi trường học tập
Tại sao chọn DHS
Cơ sở vật chất
Chất lượng đào tạo
Đội ngũ cán bộ
Hoạt động Sinh viên
Câu lạc bộ - nhóm
Quan hệ - Đối tác
Cựu SV tiêu biểu
Liên hệ
Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)
Chọn ngành
-------- TẤT CẢ ------------
1) Giáo dục Mầm non
2) Giáo dục Tiểu học
3) Giáo dục Tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
4) Giáo dục công dân
5) Giáo dục Chính trị
6) Giáo dục Quốc phòng - An ninh
7) Sư phạm Toán học
8) Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
9) Sư phạm Tin học
10) Sư phạm Vật lý
11) Sư phạm Hoá học
12) Sư phạm Hoá học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
13) Sư phạm Sinh học
14) Sư phạm Sinh học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
15) Sư phạm Ngữ văn
16) Sư phạm Lịch sử
17) Sư phạm Địa lý
18) Sư phạm Âm nhạc
19) Sư phạm Khoa học tự nhiên
20) Giáo dục pháp luật
21) Sư phạm Lịch sử - Địa lý
22) Tâm lý học giáo dục
23) Hệ thống thông tin
24) Vật lý (Tiên tiến)
Tìm kiếm
TT
SBD
Họ
Tên
Ngày sinh
Mã ngành
NVTT
Tổng điểm
51
31003760
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
NHƯ
26/07/2003
7310403
1
20.5
52
33001973
NGUYỄN HIỀN
ANH
09/06/2003
7310403
1
20.5
53
31009545
MAI THỊ HỒNG
NHUNG
15/08/2003
7310403
1
20.25
54
33006328
HOÀNG NỮ NGỌC
GIÀU
20/06/2003
7310403
1
19.75
55
33008150
TRẦN ANH
THƯ
06/06/2003
7310403
1
19.3
56
30005878
NGUYỄN THỊ
VÂN
16/02/2003
7310403
1
19.25
57
30009553
VÕ TUẤN
DŨNG
26/03/2003
7310403
1
19.25
58
31000994
NGUYỄN THỊ
NGA
03/05/2003
7310403
1
19.25
59
31001871
TRƯƠNG THỊ
KÍNH
02/12/2003
7310403
2
19.25
60
33001517
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
NHƯ
13/11/2003
7310403
1
19.25
61
33004251
NGUYỄN THANH
BÌNH
10/06/2003
7310403
1
19.25
62
29002351
NGUYỄN THỊ
PHÚC
20/07/2000
7310403
1
19
63
32006262
LÊ THỊ DIỄM
QUỲNH
21/11/2003
7310403
3
19
64
33001975
NGUYỄN LAN
ANH
09/06/2003
7310403
1
19
65
33006436
NGUYỄN THỊ MAI
LINH
28/08/2003
7310403
1
19
66
35008683
TRẦN THỊ THỦY
TIÊN
01/01/2003
7310403
2
18.75
67
33005894
TRƯƠNG MINH
HOÀNG
30/01/2002
7310403
1
18.5
68
30008287
NGUYỄN QUỐC
KHÁNH
08/11/2002
7310403
1
18.25
69
32002157
NGUYỄN THÀNH
ĐẠT
21/12/2002
7310403
2
18.25
70
33004713
HỒ VĂN
SÁNG
11/01/2003
7310403
1
18.25
71
33008780
NGUYỄN THÀNH
QUÂN
02/02/2001
7310403
2
18.25
72
33006588
PHẠM KHÁNH
QUỲNH
25/06/2003
7310403
4
18
73
25004941
MAI TRẦN PHƯƠNG
THẢO
22/12/2003
7310403
1
17.75
74
33004303
NGUYỄN XUÂN
ĐẠT
01/11/2001
7310403
1
17.25
75
04005383
ĐỖ THỊ
KIỀU
12/08/2003
7310403
2
16.5
76
33002767
HỒ THỊ NHƯ
Ý
26/01/2002
7310403
1
16.5
77
30009468
HOÀNG THỊ AN
THUYÊN
30/07/2003
7310403
1
16.25
78
33012858
HỒ THỊ
NGA
17/03/2003
7310403
1
16.25
79
28013022
BÙI VIỆT
ANH
19/01/2003
7310403
2
16.15
80
33002906
HOÀNG THỊ HÀ
MY
17/01/2003
7310403
2
15.85
81
31009405
TRƯƠNG THỊ THU
HUYỀN
31/05/2003
7310403
1
15.25
1
2
×
Xác nhận nhập học tại trường ĐH Sư phạm Huế
Nhập
mã/code
in trên phiếu báo trúng tuyển mà bạn đã nhận
BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS