Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
551191927500 NGUYỄN THỊ LAN ANH08/10/200371402022THPT23.9
552191927861 LÊ THỊ PHƯƠNG NHI14/07/200371402021THPT23.9
553241959102 HOÀNG THỦY PHƯƠNG16/09/200371402023THPT23.9
554044303006571 TRẦN KHÁNH LY20/08/200371402022THPT23.85
555044303003695 MAI LAN HƯƠNG20/04/200371402021THPT23.85
556191928394 TRẦN HOÀNG NHẬT ANH06/01/200371402021THPT23.8
557192075511 VÕ THỊ THANH THẢO14/01/200371402021THPT23.8
558187969198 TRẦN NGUYỄN BẢO NGỌC06/11/200371402022THPT23.75
559040303021035 VÕ THỊ KIM DUNG20/10/200371402022THPT23.75
560184459958 TRẦN THỊ MỸ DẠ20/04/200371402021THPT23.75
561184416721 HỒ THỊ TRANG28/03/200371402021THPT23.75
562184467977 DƯƠNG THỊ THẢO NINH15/03/200371402022THPT23.75
563184484627 LÊ THỊ VÂN16/10/200371402021THPT23.75
564184478516 PHẠM THỊ DUNG02/04/200371402022THPT23.75
565184478682 PHAN THỊ HỒNG NGỌC22/07/200371402021THPT23.75
566044303004244 TRẦN THỊ THẮM10/02/200371402021THPT23.75
567044303001472 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH10/05/200371402021THPT23.75
568044303001288 LÊ THỊ NGỌC HẠNH24/01/200371402021THPT23.75
569044303000311 NGUYỄN HOÀNG DUNG30/09/200371402022THPT23.75
570044303005216 PHAN THỊ MAI LINH12/09/200371402021THPT23.75
571197396720 NGUYỄN THỊ HUYỀN THANH25/01/200371402021THPT23.75
572197478554 NGUYỄN KHÁNH HUY21/04/200371402021THPT23.75
573191974197 TRẦN HOÀNG ANH THƯ30/10/200371402021THPT23.75
574192034448 PHẠM THỊ THÚY23/09/200371402021THPT23.75
575192037939 HOÀNG THỊ THU08/05/200371402021THPT23.75
576192211113 HOÀNG THỊ THÙY CHÂU27/08/200371402021THPT23.75
577191971645 NGUYỄN NHƯ NGỌC HÂN01/05/200271402021THPT23.75
578192189005 HỒ THỊ HỢP01/07/200371402021THPT23.75
579192188955 B LÚP THỊ LOAN16/02/200371402021THPT23.75
580192218714 HỒ THỊ BÌNH MINH09/02/200371402021THPT23.75
581191927569 NGUYỄN THÚY HIỀN20/01/200371402021THPT23.75
582192106820 LÊ VŨ THỦY TIÊN14/06/200371402021THPT23.75
583001303027289 LÊ PHƯƠNG YẾN NHI01/11/200371402021THPT23.75
584192108537 DƯƠNG THỊ MỸ LINH01/12/200371402021THPT23.75
585046303000664 LÊ NGUYỄN KIỀU TRANG06/12/200371402021THPT23.75
586206346355 TRẦN THỊ MỸ LINH15/01/200371402021THPT23.75
587212519954 PHẠM LY NA23/03/200371402023THPT23.75
588064303000846 NGUYỄN HOÀNG MY20/08/200371402021THPT23.75
589231446763 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM13/09/200371402021THPT23.75
590231462766 HOÀNG SONG HƯƠNG25/05/200371402021THPT23.75
591038302002567 Vi Thị Như09/09/200271402022THPT23.75
592184448623 Phạm Thị Giang20/05/200271402021THPT23.75
593184443735 Nguyễn Văn Hùng16/11/200271402021THPT23.75
594184421663 Hoàng Thị Diệu Huyền20/01/200271402022THPT23.75
595184452058 Phan Thị Hương21/11/200271402022THPT23.75
596184418506 Võ Thị Kim Thành15/05/200271402021THPT23.75
597044302005232 Trương Trần Linh Nga16/05/200271402021THPT23.75
598197473077 Nguyễn Thị Thủy24/02/200271402021THPT23.75
599197426821 Hồ Thị16/08/200271402021THPT23.75
600192204914 Lê Như Quỳnh22/03/200271402021THPT23.75

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS