Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
101042303001348 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN26/01/200371402021THPT26.25
102184478161 TRẦN THỊ THANH HẰNG01/06/200371402021THPT26.25
103044303006685 CAO THỊ THANH TRÚC10/04/200371402022THPT26.25
104044303001456 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG06/02/200371402022THPT26.25
105044303003873 PHẠM THỊ PHƯƠNG13/05/200371402021THPT26.25
106044303003346 ĐINH NGỌC KHÁNH18/01/200371402021THPT26.25
107197397478 HOÀNG THỊ NGỌC YẾN09/11/200371402021THPT26.25
108197461018 NGUYỄN ĐỨC HẢO03/05/200171402022THPT26.25
109197474742 HỒ THỊ VẢI08/04/200371402021THPT26.25
110192037666 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH24/06/200371402021THPT26.25
111233346747 BÙI MẠNH THƯ13/09/200371402021THPT26.25
112044302000396 Hoàng Lê Thương30/12/200271402021THPT26.25
113197424248 Hồ Thị Ngọa06/03/200271402021THPT26.25
114197405130 Nguyễn Thị Tuyết Nu15/01/200271402021THPT26.25
115231325638 Nguyễn Thị Tuyết16/07/200271402021THPT26.25
116184400474 Lê Thị Hương Giang02/01/200171402021Học bạ26.15
117026302003324 Trần Kiều Anh26/10/200271402023Học bạ26.15
118191923461 Châu Thị Thùy Nhung27/07/200271402021Học bạ26.15
119044302001258 Hoàng Thanh Giang13/11/200271402021Học bạ26.15
120044302004447 Đặng Thị Hằng10/07/200271402021Học bạ26.1
121192077721 Nguyễn Lê Hoàng Long15/09/200271402021Học bạ26.1
122038303010787 PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG04/04/200371402024THPT26.1
123197399981 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG22/03/200371402021THPT26.08
124184471602 HOÀNG THỊ BÌNH22/04/200371402021THPT26
125042303004125 ĐẶNG THỊ HẰNG26/03/200371402021THPT26
126042303001353 VÕ THỊ HIỀN02/06/200371402021THPT26
127044303004597 ĐINH THỊ TRÀ MY28/05/200371402021THPT26
128044303005586 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG27/02/200371402021THPT26
129044303000430 DƯƠNG CHÂU QUỲNH27/11/200371402021THPT26
130192034951 NGUYỄN THANH ANH THƯ11/07/200371402021THPT26
131206399328 NGUYỄN NGỌC ÁNH19/12/200371402021THPT26
132233341362 LƯƠNG THỊ27/01/200371402022THPT26
133233362309 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH02/12/200371402021THPT26
134231457493 KSOR H' UK26/03/200371402021THPT26
135231339988 HOÀNG THỊ HỒNG06/06/200371402022THPT26
136221518390 LA O LE ĐÔNG17/05/200371402021THPT26
137233334047 Y XÁO08/04/200371402022THPT26
138184451654 Nguyễn Thị Huệ03/06/200271402021THPT26
139184408983 Mai Nguyễn Uyển Nhi23/05/200171402022THPT26
140044302003001 Đinh Thị Hoa Cúc24/02/200271402021THPT26
141044302000375 Ngô Thị Thanh Tâm15/10/200271402021THPT26
142197500431 Nguyễn Thị Tố Ny14/07/200271402021THPT26
143192068556 Nguyễn Thị Ly02/10/200271402021Học bạ25.95
144187915392 Bùi Thị Thùy18/08/200171402022Học bạ25.95
145245471324 Trần Thị Hồng Nhung09/12/200271402021Học bạ25.95
146192105244 Nguyễn Thị Thanh Nhã23/04/200271402021Học bạ25.95
147031302005557 Phạm Thị Châu Giang22/01/200271402025Học bạ25.9
148192134748 Trương Thị Thùy Trang05/02/200271402022Học bạ25.9
149184406552 Bùi Thị Thanh Mai17/10/200271402021Học bạ25.85
150044302003250 Võ Thị Thảo11/03/200271402021Học bạ25.85

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS