Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1451206420854 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT11/09/200371402022THPT21.4
1452046303000397 TRỊNH THỊ KIỀU OANH23/03/200371402021THPT21.38
1453201902651 NGUYỄN THỊ VY NA17/02/200371402021THPT21.35
1454038303022479 LÊ THỊ NGA14/08/200371402024THPT21.35
1455042303003283 ĐOÀN THỊ THÚY VÂN18/06/200371402022THPT21.35
1456042303001620 VÕ THỊ THƯƠNG03/10/200371402022THPT21.35
1457044303005070 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC26/10/200371402021THPT21.35
1458191901503 NGUYỄN TRẦN KHÁNH PHƯƠNG28/06/199971402021THPT21.35
1459191927611 NGUYỄN THỊ THÙY LINH29/05/200371402021THPT21.35
1460191929317 HUỲNH THẮNG THỊ BÍCH VÂN22/12/200371402021THPT21.35
1461206399616 TRẦN VŨ XUÂN MY09/10/200371402022THPT21.35
1462233332721 Y THẢO27/06/200371402022THPT21.35
1463054303003557 VÕ QUỲNH NHƯ10/10/200371402022THPT21.35
1464184426134 Nguyễn Thị Thảo23/01/200271402021THPT21.35
1465044302004013 Trần Thị Kim Huệ21/07/200271402021THPT21.3
1466046303000064 NGUYỄN THỊ MINH THƯ08/05/200371402026THPT21.3
1467201886358 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG18/12/200371402022THPT21.3
1468042303003261 QUAN THỊ GIANG25/03/200371402021THPT21.3
1469184477615 HOÀNG THỊ NGỌC ANH15/07/200371402022THPT21.3
1470042303000868 TRƯƠNG THỊ THANH THÚY01/08/200371402022THPT21.3
1471044303003488 PHAN THỊ THUỲ LINH25/03/200371402021THPT21.3
1472044203003437 HOÀNG TRUNG THÀNH08/07/200371402022THPT21.3
1473044303002917 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG26/11/200371402021THPT21.3
1474191931153 LÊ THỊ THANH THANH11/03/200371402023THPT21.3
1475192074867 PHAN THỊ MINH THƯ21/02/200371402021THPT21.3
1476206328515 NGUYỄN BÍCH THỦY12/05/200371402023THPT21.3
1477231382018 NGUYỄN ĐỖ VÂN ANH15/10/200371402021THPT21.3
1478201884861 PHAN LY NA15/11/200371402023THPT21.25
1479201860216 ĐỖ THANH DUYÊN27/07/200371402022THPT21.25
1480261659075 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH09/04/200371402021THPT21.25
1481187961317 CHẾ THỊ KHÁNH DIỆU14/12/200371402022THPT21.25
1482040303003003 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN13/08/200371402023THPT21.25
1483187985544 NGUYỄN THỊ TIẾN25/02/200371402023THPT21.25
1484187936156 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG19/12/200371402022THPT21.25
1485MI2900605452 TRẦN THỊ THU THẢO16/08/200371402022THPT21.25
1486040302000683 NGUYỄN THỊ THU UYÊN02/10/200271402023THPT21.25
1487187931415 HÀ VĂN KHÁNH02/02/200371402022THPT21.25
1488184444965 TRẦN THỊ HUYỀN10/05/200371402021THPT21.25
1489184470742 ĐẶNG THỊ CẨM LY19/05/200371402021THPT21.25
1490042303003396 NGUYỄN VÕ QUỲNH NGA15/04/200371402021THPT21.25
1491184438356 NGUYỄN THỊ HẢI27/01/200371402021THPT21.25
1492MI3000608571 NGUYỄN THỊ NHƯ11/07/200371402022THPT21.25
1493184481925 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG03/08/200371402022THPT21.25
1494184457316 ĐẶNG THỊ NHƯ QUỲNH10/07/200371402021THPT21.25
1495042303002284 NGUYỄN HẢI YẾN18/10/200371402021THPT21.25
1496184433863 PHAN THỊ NGA28/08/200371402023THPT21.25
1497184461853 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG06/07/200371402021THPT21.25
1498042203001306 PHAN QUỐC VIỆT NHẬT27/07/200371402022THPT21.25
1499184484694 LÊ THỊ MINH ÁNH28/08/200371402023THPT21.25
1500042303001412 HỒ THỊ KIM DUNG01/11/200371402021THPT21.25

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS