Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1701184452718 Nguyễn Thị Thanh Hoa20/07/200271402023THPT20.7
1702197475297 Lê Thị Ngọc Huyền16/05/200271402022THPT20.7
1703192106501 Lê Thị Kiều Loan18/03/200271402021THPT20.65
1704206468244 Văn Thị Phương02/10/200271402022THPT20.65
1705184400279 Võ Như Quỳnh11/11/200271402023THPT20.6
1706184457667 Hà Thị Thúy28/02/200271402023THPT20.6
1707201846383 Nguyễn Thu Thủy11/08/200271402022THPT20.5
1708201832814 Phạm Tố Quyên05/03/200271402021THPT20.5
1709038302019336 Hà Thị Nga29/05/200271402021THPT20.5
1710187977158 Trương Thị Quỳnh Anh12/10/200271402024THPT20.5
1711187879372 Lê Thị Thơm25/02/200271402021THPT20.5
1712188025543 Nguyễn Thị Hương18/09/200271402021THPT20.5
1713184417045 Nguyễn Thị Thúy02/09/200271402021THPT20.5
1714184448641 Nguyễn Thị Xinh Hồng14/10/200271402021THPT20.5
1715184451221 Phan Thị Ngọc Ánh20/06/200271402021THPT20.5
1716184457745 Đào Nguyễn Ngọc Oanh02/04/200271402021THPT20.5
1717184415206 Trần Thị Liệu Hoa14/04/200271402021THPT20.5
1718044302002369 Đinh Thị Diễm Hằng02/04/200271402021THPT20.5
1719044302004974 Đinh Thị Thúy Nhâm22/07/200271402023THPT20.5
1720044302002380 Hoàng Hạnh Trang09/07/200271402021THPT20.5
1721044302002207 Cao Nữ Quỳnh Trang22/09/200271402021THPT20.5
1722044302004498 Nguyễn Thị Hồng14/08/200271402021THPT20.5
1723197437770 Hoàng Nguyễn Anh Đức20/03/200271402021THPT20.5
1724192033776 Chế Trần Fini25/09/200271402021THPT20.5
1725192218509 Võ Thị Bảy12/08/200271402021THPT20.5
1726192220456 Trần Thị20/08/200271402021THPT20.5
1727192105632 Võ Thị Kim Chi25/07/200271402021THPT20.5
1728206054309 Blúp Phúc07/03/200271402021THPT20.5
1729212519237 Phạm Thị Y Nhung10/09/200271402021THPT20.5
1730212519556 Phạm Thị Thủy08/05/200271402021THPT20.5
1731212517373 Phạm Thị Hạnh02/09/200271402022THPT20.5
1732233319714 Y Chi30/08/200271402022THPT20.5
1733231457239 Nay H' Trin02/10/200271402022THPT20.5
1734044301005617 Hoàng Hồng Nhung01/12/200171402021THPT20.5
1735044302001280 Nguyễn Thị Minh Ngọc16/04/200271402021THPT20.45
1736184457304 Đặng Thị Thùy Dung29/06/200271402021THPT20.4
1737192000983 Trần Thị Thanh Thúy13/08/200271402021THPT20.4
1738184408415 Hồ Thị Khánh Linh20/06/200271402022THPT20.35
1739044302004669 Phạm Thị Hương07/08/200271402022THPT20.3
1740079202015584 Ngô Trọng Phúc22/05/200271402021THPT20.25
1741201846580 Nguyễn Thị Mỹ Duyên13/12/200271402021THPT20.25
1742184388332 Trần Thị Bích Lợi30/01/200271402021THPT20.25
1743184442828 Hoàng Thị Ngọc30/03/200271402022THPT20.25
1744044302005176 Phan Thị Trà My05/04/200271402021THPT20.25
1745197425051 Hồ Thị Nhớ28/04/200271402021THPT20.25
1746191975405 Nguyễn Khoa Thị Hồng29/03/200271402021THPT20.25
1747191922550 Nguyễn Thị Kim Loan13/11/200271402021THPT20.25
1748206400429 Phạm Thị Lắm22/05/200271402021THPT20.25
1749206174062 Alăng Thị Yến01/01/200271402021THPT20.25
1750206274105 Phạm Thị Linh22/06/200271402021THPT20.25

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS