Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
451192076102 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN26/06/200371402011THPT21.75
452192076103 NGÔ THỊ CẨM VÂN12/02/200371402011THPT21.75
453231467511 HUỲNH THỊ THANH PHƯƠNG18/06/200371402011THPT21.75
454191975113 HỒ UYỂN MY04/06/200371402011THPT21.7
455192107239 Lê Thị Thủy Tiên07/02/200271402011THPT21.7
456192071913 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm24/03/200271402011Học bạ21.7
457045302000057 Trần Thị Thùy Dương15/04/200271402011THPT21.65
458197387038 Lê Thị Trà Vi29/10/200271402011THPT21.65
459192031373 Nguyễn Thị Trúc Ngân11/09/200271402011THPT21.65
460191921823 Hoàng Thị Diễm My10/03/200271402011THPT21.65
461044302005624 Đinh Thị Lệ Chi15/08/200271402013THPT21.6
462192110588 Huỳnh Thị Tô Ny04/01/200171402011THPT21.6
463192073229 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN04/08/200271402011THPT21.6
464044303004881 NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG04/08/200371402011THPT21.55
465192110035 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG05/08/200371402012THPT21.55
466192106490 Lê Thị Kim Ngân16/10/200271402011THPT21.55
467197398887 LÊ THỊ TRÀ GIANG22/01/200371402011THPT21.5
468197463507 ĐẶNG THỊ THÚY HIỀN28/04/200371402011THPT21.5
469192002815 LÊ THỊ CẨM18/10/200371402012THPT21.5
470192107068 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỆP16/07/200371402011THPT21.5
471192109048 PHẠM THỊ NHƯ Ý26/10/200371402011THPT21.5
472046303000601 LÊ THỊ BẠCH DƯƠNG12/01/200371402011THPT21.5
473206329403 NGUYỄN THỊ DIỆU22/12/200371402011THPT21.5
474192036604 Ngô Phước Hoàng Phương07/11/200271402011THPT21.5
475192108639 Nguyễn Thị Thanh Thảo09/09/200171402011THPT21.5
476192218357 Lê Thị Hồng Ngát12/08/200271402011THPT21.5
477192066978 Nguyễn Thị Thanh Hằng25/05/200271402011THPT21.45
478191997370 Phạm Thị Kim Anh24/05/200171402011Học bạ21.45
479188004863 Trần Thị Ngọc10/10/200271402011THPT21.4
480191923775 NguyễN Thanh NghĩA15/07/200271402011THPT21.35
481192035077 PHAN THỊ MỪNG02/11/200371402011THPT21.33
482192072294 Nguyễn Huỳnh Diệu My01/01/200171402011Học bạ21.3
483184488863 LÊ THỊ NGA19/02/200371402011THPT21.25
484045303001001 VÕ THỊ THU03/01/200371402011THPT21.25
485197464571 NGUYỄN LÊ VY14/07/200371402011THPT21.25
486191974472 LÊ THỊ THÙY24/04/200371402012THPT21.25
487191929243 LÊ THỊ NGỌC DIỆP06/07/200371402011THPT21.25
488191923086 TRẦN LÊ TRÀ MY30/12/200271402011THPT21.25
489192145480 PHAN THỊ HÒA29/10/200371402011THPT21.25
490044302004788 Trần Thị Hà Nhi27/03/200271402011THPT21.25
491197393385 Nguyễn Thị Nhi11/08/200171402011THPT21.25
492197425087 Hồ Thị Ngân19/09/200271402011THPT21.25
493197423882 Hồ Thị Tranh25/03/200271402011THPT21.25
494192000327 Nguyễn Thị Thảo Hiền11/09/200271402011THPT21.25
495191923739 Nguyễn Thị Kiều Oanh27/11/200271402011THPT21.25
496197388859 Nguyễn Thị Thúy Hằng25/09/200271402011THPT21.2
497191923816 Đặng Nguyễn Thanh Nhàn19/02/200271402011THPT21.2
498191923210 Nguyễn Xuân Khánh Minh26/08/200271402011THPT21.2
499197398545 PHAN THỊ MỸ DUYÊN20/11/200371402011THPT21.2
500212809080 Nguyễn Hoàng Anh Khuê02/07/200271402011Học bạ21.2

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS