CÁC NGÀNH CÙNG MÃ TỔ HỢP C00

ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

1. Sư phạm Ngữ văn

Mã Ngành: 7140217
Mã tổ hợp: C00, D01, X70, X78
Chỉ tiêu tuyển:
200
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

2. Sư phạm Địa lý

Mã Ngành: 7140219
Mã tổ hợp: C00, C20, D15, X21, X74, X75, X77
Chỉ tiêu tuyển:
80
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

3. Sư phạm Lịch sử

Mã Ngành: 7140218
Mã tổ hợp: A07, A08, C00, C03, C19, D14, X17, X70
Chỉ tiêu tuyển:
80
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

4. Tâm lý học giáo dục

Mã Ngành: 7310403
Mã tổ hợp: B00, C00, C14, C19, C20, D01, X01, X70, X74
Chỉ tiêu tuyển:
150
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

5. Giáo dục QP - AN

Mã Ngành: 7140208
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D66, X01, X25, X70, X74, X78
Chỉ tiêu tuyển:
50
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

6. Giáo dục Tiểu học

Mã Ngành: 7140202
Mã tổ hợp: B03, C00, C03, C04, C14, D01, X01
Chỉ tiêu tuyển:
250
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

7. Giáo dục Chính trị

Mã Ngành: 7140205
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D66, X01, X25, X70, X74, X78
Chỉ tiêu tuyển:
50
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

8. Giáo dục Công dân

Mã Ngành: 7140204
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D66, X01, X25, X70, X74, X78
Chỉ tiêu tuyển:
120
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

9. Giáo dục pháp luật

Mã Ngành: 7140248
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D66, X01, X25, X70, X74, X78
Chỉ tiêu tuyển:
120
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

10. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã Ngành: 7140249
Mã tổ hợp: C00, C19, C20, D14, D15, X70, X74
Chỉ tiêu tuyển:
180
ĐH Sư phạm, ĐH Huế tuyển sinh

11. Giáo dục Tiểu học (dạy học bằng tiếng Anh)

Mã Ngành: 7140202
Mã tổ hợp: B03, C00, C03, C04, C14, D01, X01
Chỉ tiêu tuyển:
30
(Có 11 ngành)

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS