Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1187894767 PHAN THỊ HOA27/10/200373104033THPT27.75
2187937236 NGUYỄN THỊ ĐỨC01/01/200373104031THPT27.25
3192076131 Lê Thị Trâm Anh09/09/200273104031Học bạ26.9
4044303005497 LÊ THỊ HỒNG NHUNG27/03/200373104033THPT26.5
5036303002648 ĐẶNG THỊ THANH HOA12/03/200373104031THPT26.25
6MI2900642209 TRẦN THỊ HẠNH22/02/200373104031THPT26.25
7192140029 Phạm Quốc24/08/200273104031THPT26.25
8233275664 Nguyễn Ngọc Thái Vân27/09/199973104031THPT26
9187980736 NGUYỄN THỊ TÙNG ANH27/05/200373104033THPT25.75
10184476435 NGUYỄN TIẾN HUY23/12/200373104031THPT25.75
11191908533 Trương Thị Thu Thảo25/03/200073104031Học bạ25.65
12184442987 HOÀNG THỊ VÂN10/07/200373104031THPT25.5
13231511889 TRẦN THỊ HIỀN20/11/200273104032THPT25.5
14191927665 NGUYỄN THỊ THÚY HON26/08/200373104033THPT25.25
15188031622 TRẦN TUẤN ANH25/06/200373104032THPT25
16197464030 Hồ Thị Ánh Tuyết27/11/200273104031Học bạ24.95
17264508177 Phạm Kiều Mỹ Huyền16/03/200173104031Học bạ24.85
18187979508 NGUYỄN THỊ TRANG26/10/200373104031THPT24.75
19187894722 NGÔ THỊ ÁNH21/02/200373104031THPT24.75
20212619132 BÙI THỊ ĐÀO22/05/200373104031THPT24.75
21241757144 Trần Phan Nghĩa09/01/200273104031Học bạ24.65
22187594597 Nguyễn Thị Quỳnh01/08/199873104031Học bạ24.6
23178594597 Nguyễn Thị Quỳnh01/08/199873104031Học bạ24.6
24191902806 Lê Viết Nhật Hưng02/12/199873104031Học bạ24.55
25192135092 Trần Thị Ngọc Ánh25/03/200273104031THPT24.5
26197396654 TRẦN HOÀNG LONG03/08/200373104031THPT24.5
27197396573 NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN25/08/200373104031THPT24.25
28206124756 Nguyễn Thị Hồng Yến30/09/200273104031THPT24.25
29231282552 Nguyễn Thị Thu Thúy06/09/200073104031Học bạ24.25
30206446941 Nguyễn Thị Bích Nhật16/04/200273104031Học bạ24.2
31192033288 Trần Thị Mỹ Duyên03/07/200273104031Học bạ24.15
32264570348 Trần Thị Hoài Vy09/12/200273104031Học bạ24
33184410871 Lê Thị Hồng Hạnh17/08/200273104032THPT24
34187882992 TRƯƠNG THỊ QUỲNH17/10/200373104032THPT23.5
35MI2900616395 BÙI VĂN THẮNG29/01/200273104031THPT23.5
36184490316 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ04/09/200373104032THPT23.5
37184441833 LƯU TRỌNG THÁI07/01/200273104031THPT23.5
38191924220 TÔN NỮ DUYÊN KHÁNH02/09/200373104031THPT23.3
39188003133 Trần Thị Như Trang06/04/200273104031Học bạ23.3
40192068157 Phạm Thị Ngọc Bình09/09/200273104032Học bạ23.3
41187906748 Phan Văn Phương01/09/200273104031Học bạ23.25
42197388645 Trần Thị Thảo02/11/200273104032Học bạ23.25
43187906748 Phan Văn Phương01/09/200273104031Học bạ23.25
44184478738 VÕ QUỐC TÙNG27/01/200373104031THPT23.25
45044302005122 Đinh Thị Ngọc06/08/200273104031Học bạ23.15
46215575881 Đặng Thanh Như08/08/200273104031Học bạ23.15
47044303004350 NGUYỄN THỊ08/03/200373104032THPT23
48192035139 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH18/09/200373104032THPT23
49191976890 Trần Đình Diệu Hương21/12/200273104031Học bạ23
50184426964 Phạm Thị Phương Uyên16/09/200273104031THPT23

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS