I. HỆ SƯ PHẠM
Miễn học phí (riêng các ngành sư phạm đào tạo bằng tiếng Anh, Trường thu 50% mức học phí tín chỉ đối với những học phần giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
TT |
Tên ngành
(Mã ngành)
|
Tổ hợp môn |
Chỉ tiêu
dự kiến |
Phương thức xét tuyển |
1 | Sư phạm Toán học (7140209 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 63 | Thi THPT - Học bạ - PT khác |
2 | Sư phạm Toán học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140209TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| (đang cập nhật) | |
3 | Sư phạm Tin học (7140210 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D01: Văn, Toán, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 60 | Thi THPT - Học bạ (23) - PT khác (5) |
4 | Sư phạm Tin học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140210TA ) | | (đang cập nhật) | |
5 | Sư phạm Vật lý (7140211 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh A02: Toán, Lý, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
| 20 | THPT, Học bạ, PT khác |
6 | Sư phạm Vật lý (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140211TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý. Anh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| (đang cập nhật) | |
7 | Sư phạm Hóa học (7140212 ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| 20 | Thi THPT - Học bạ (5) - PT khác (2) |
8 | Sư phạm Hóa học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140212TA ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| (đang cập nhật) | |
9 | Sư phạm Sinh học (7140213 ) | B00: Toán, Hóa, Sinh B02: Toán, Sinh, Địa B04: Toán, Sinh, GDCD D90: Toán, KHTN, Anh
| 20 | Thi THPT - Học bạ (5) - PT khác (2) |
10 | Sư phạm Sinh học (dạy và học chuyên ngành bằng tiếng Anh) (7140213TA ) | B00: Toán, Hóa, Sinh B02: Toán, Sinh, Địa D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, KHTN, Anh
| (đang cập nhật) | |
11 | Sư phạm Ngữ văn (7140217 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD D01: Văn, Toán, Anh D66: Văn, GDCD, Anh
| 63 | Thi THPT - Học bạ (27) - PT khác (6) |
12 | Sư phạm Lịch sử (7140218 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD D14: Văn, Sử, Anh D78: Văn, KHXH, Anh
| 20 | Thi THPT - Học bạ (8) - PT khác (2) |
13 | Sư phạm Địa lý (7140219 ) | C00: Văn, Sử, Địa C20: Văn, Địa, GDCD D15: Văn, Địa, Anh D78: Văn, KHXH, Anh
| 20 | Thi THPT - Học bạ (8) - PT khác (2) |
14 | Giáo dục Mầm non (7140201 ) | M01: Văn, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh) M09: Toán, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh)
| 180 | Thi THPT - Học bạ (72) - PT khác (18) |
15 | Giáo dục Tiểu học (7140202 ) | C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh D08: Toán, Sinh, Anh D10: Toán, Địa, Anh
| 280 | Thi THPT - Học bạ (100) - PT khác (25) |
16 | Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh (7140202TA ) | C00: Văn, Sử, Địa D01: Văn, Toán, Anh D08: Toán, Sinh, Anh D10: Toán, Địa, Anh
| (đang cập nhật) | |
17 | Giáo dục Chính trị (7140205 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 20 | Thi THPT - Học bạ (8) - PT khác (2) |
18 | Sư phạm Âm nhạc (7140221 ) | N00: Văn, NK1 (Cao độ - tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ) N01: Toán, NK1 (Cao độ - tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ)
| 21 | Thi THPT - Học bạ (9) - PT khác (2) |
19 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247 ) | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
| 61 | Thi THPT - Học bạ (25) - PT khác (6) |
20 | Sư phạm Lịch sử-Địa lý (7140249 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D78: Văn, KHXH, Anh
| 73 | Thi THPT - Học bạ (31) - PT khác (7) |
21 | Sư phạm Công nghệ (7140246 ) | A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh D90: Toán, KHTN, Anh
| 20 | Thi THPT - Học bạ (8) - PT khác (2) |
22 | Giáo dục pháp luật (7140248 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 20 | Thi THPT - Học bạ (8) - PT khác (2) |
23 | Giáo dục Công dân (7140204 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 63 | Thi THPT - Học bạ (28) - PT khác (5) |
24 | Giáo dục QP - AN (7140208 ) | C00: Văn, Sử, Địa C19: Văn, Sử, GDCD C20: Văn, Địa, GDCD D66: Văn, GDCD, Anh
| 20 | Thi THPT - Học bạ (8) - PT khác (2) |
Tổng Ngành TS: 24 | Tổng chỉ tiêu: 1044 |