STT | Tên ngành | DHS | Mã ngành | Tổ hợp | Mã Tổ hợp | Điểm sàn |
1 | Giáo dục Mầm non | | 7140201 | 1. Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 (Năng khiếu 1: Hát, Năng khiếu 2: Kể chuyện theo tranh) | M01 | 19 |
2. Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 (Năng khiếu 1: Hát, Năng khiếu 2: Kể chuyện theo tranh) | M09 |
2 | Giáo dục Tiểu học | | 7140202 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 |
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh | D10 |
3 | Giáo dục công dân | | 7140204 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 |
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 |
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 |
4 | Giáo dục Chính trị | | 7140205 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 |
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 |
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 |
5 | Sư phạm Toán học | | 7140209 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học0 | A00 | 19 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 |
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
6 | Sư phạm Tin học | | 7140210 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 |
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
7 | Sư phạm Vật lí | | 7140211 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 |
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
8 | Sư phạm Hóa học | | 7140212 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 |
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
9 | Sư phạm Sinh học | | 7140213 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | 19 |
2. Toán, Sinh học, Địa lí | B02 |
3. Toán, Sinh học, GDCD | B04 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
10 | Sư phạm Ngữ văn | | 7140217 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 |
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 |
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 |
11 | Sư phạm Lịch sử | | 7140218 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 |
3. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 |
4. Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh | D78 |
12 | Sư phạm Địa lí | | 7140219 | 1. Toán, Địa lí, GDCD | A09 | 19 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 |
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 |
13 | Sư phạm Âm nhạc | | 7140221 | 1. Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 (Năng khiếu 1: Cao độ - Tiết tấu) (Năng khiếu 2: Hát/Nhạc cụ) | N00 | 18 |
2. Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 (Năng khiếu 1: Cao độ - Tiết tấu) (Năng khiếu 2: Hát/Nhạc cụ) | N01 |
14 | Sư phạm Công nghệ | | 7140246 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 |
3. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
15 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | | 7140247 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 |
3. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
16 | Giáo dục pháp luật | | 7140248 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 |
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 |
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 |
17 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | | 7140249 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 |
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 |
4. Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh | D78 |
18 | Hệ thống thông tin | | 7480104 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 |
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
19 | Tâm lý học giáo dục | | 7310403 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | 15 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 |
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 |
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 |
20 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | | 7140208 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 |
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 |
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 |
21 | Vật lí (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ) | | 7440102 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 |
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
| Các chương trình dào tạo bằng tiếng Anh | | | |
22 | Giáo dục tiểu học | | 7140202TA | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 19 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 |
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh | D10 |
23 | Sư phạm Toán học | | 7140209TA | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 |
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
24 | Sư phạm Tin học | | 7140210TA | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 |
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
25 | Sư phạm Vật lý | | 7140211TA | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 |
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
26 | Sư phạm Hóa học | | 7140212TA | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 19 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 |
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
27 | Sư phạm Sinh học | | 7140213TA | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | 19 |
2. Toán, Sinh học, Địa lí | B02 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 |
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |