TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
THÔNG TIN TUYỂN SINH
Mã trường:
DHS
0234.367.6807
MENU
Trang chủ
Tin tức
Tuyển sinh Đại học
Hệ Sư phạm
Hệ Cử nhân
Hệ liên kết quốc tế
Tổ hợp môn
Năng khiếu
Tuyển sinh Sau ĐH
Cao học
Nghiên cứu sinh
Môi trường học tập
Tại sao chọn DHS
Cơ sở vật chất
Chất lượng đào tạo
Đội ngũ cán bộ
Hoạt động Sinh viên
Câu lạc bộ - nhóm
Quan hệ - Đối tác
Cựu SV tiêu biểu
Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020
Chọn ngành
-------- TẤT CẢ ------------
1) Giáo dục Mầm non
2) Giáo dục Tiểu học
3) Giáo dục Tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
4) Giáo dục công dân
5) Giáo dục Chính trị
6) Giáo dục Quốc phòng - An ninh
7) Sư phạm Toán học
8) Sư pham Toán học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
9) Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
10) Sư phạm Tin học
11) Sư phạm Vật lí
12) Sư phạm Vật lý
13) Sư phạm Hoá học
14) Sư phạm Hóa học
15) Sư phạm Hoá học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
16) Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
17) Sư phạm Sinh học
18) Sư phạm Sinh học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
19) Sư phạm Ngữ văn
20) Sư phạm Lịch sử
21) Sư phạm Địa lý
22) Sư phạm Âm nhạc
23) Sư phạm Khoa học tự nhiên
24) Giáo dục pháp luật
25) Sư phạm Lịch sử - Địa lý
26) Tâm lý học giáo dục
27) Hệ thống thông tin
28) Vật lí (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh)
29) Vật lý (Tiên tiến)
Tìm kiếm
TT
CMND
Họ
Tên
Ngày sinh
Mã ngành
NVTT
PTXT
Tổng điểm
501
241987221
Nguyễn Văn
Chiến
23/10/2002
7140221
1
Học bạ
25.9
502
206430316
Lê Hồ Lan
Trinh
15/12/2002
7140212
3
Học bạ
25.9
503
031302005557
Phạm Thị Châu
Giang
22/01/2002
7140202
5
Học bạ
25.9
504
192134748
Trương Thị Thùy
Trang
05/02/2002
7140202
2
Học bạ
25.9
505
191928458
NGUYỄN THỊ QUỲNH
PHƯƠNG
05/02/2003
7140217
1
THPT
25.9
506
191727214
NGÔ ĐỨC
LỢI
02/03/1990
7140209TA
1
THPT
25.9
507
191924815
LÊ THỊ BÍCH
LIỄU
12/01/2003
7140212
2
THPT
25.9
508
192134773
Phan Thị Mỹ
Nga
01/01/2002
7140201
1
THPT
25.9
509
192078998
Nguyễn Duy Bảo
Ngọc
18/06/2002
7140201
1
THPT
25.85
510
191927771
LÊ PHAN QUỐC
HƯNG
28/10/2003
7140211
1
THPT
25.85
511
184375389
Lê Phương
Thảo
15/12/2002
7140213
1
Học bạ
25.85
512
072302000238
Nguyễn Thu
Phương
14/08/2002
7140217
1
Học bạ
25.85
513
184441901
Phạm Tú
Anh
19/10/2002
7140221
1
Học bạ
25.85
514
187946971
Nguyễn Thị
Trang
17/03/2002
7140217
1
Học bạ
25.85
515
201810660
Trần Tịnh
Uyên
01/01/2002
7140219
1
Học bạ
25.85
516
192189109
Hoàng Quốc
Việt
03/12/2002
7140221
1
Học bạ
25.85
517
184406552
Bùi Thị Thanh
Mai
17/10/2002
7140202
1
Học bạ
25.85
518
212893179
Trần Nhật
Minh
17/01/2002
7140209TA
1
Học bạ
25.85
519
044302003250
Võ Thị
Thảo
11/03/2002
7140202
1
Học bạ
25.85
520
206393676
Nguyễn Thị Trúc
Linh
16/05/2002
7140212
1
Học bạ
25.85
521
197463971
Võ Thị Hiền
Lương
14/01/2002
7140209
2
Học bạ
25.8
522
201826277
Huỳnh Thị
Duyên
16/07/2002
7140209
1
Học bạ
25.8
523
044302001424
Nguyễn Ngân
Hà
12/01/2002
7140213
1
Học bạ
25.8
524
191931050
LÊ TRƯỜNG QUỐC
UY
21/07/2003
7140209
1
THPT
25.8
525
184455466
LÊ VIẾT
HIẾU
14/01/2002
7140209TA
2
THPT
25.8
526
191829583
Nguyễn Quý
Đức
28/04/1994
7140209
1
THPT
25.8
527
044303003950
DƯƠNG THÙY
PHƯƠNG
08/03/2003
7140202
3
THPT
25.8
528
187936275
LÊ TRÀ
MY
16/10/2003
7140202
2
THPT
25.75
529
187992694
LÊ THỊ THU
THẢO
19/06/2003
7140202
1
THPT
25.75
530
184417403
LÊ THỊ
LOAN
02/10/2003
7140202
1
THPT
25.75
531
276094388
TRẦN KHÁNH
LINH
20/10/2003
7140202
2
THPT
25.75
532
184405134
LÊ THỊ
HOA
07/01/2003
7140202
2
THPT
25.75
533
044303002203
PHẠM THỊ LAN
ANH
10/04/2003
7140202
1
THPT
25.75
534
044303005659
MAI MỸ
LINH
18/09/2003
7140202
2
THPT
25.75
535
206323000
NGUYỄN THỊ THU
HIỀN
27/11/2003
7140202
1
THPT
25.75
536
241959108
LÊ VĂN
AN
20/11/2003
7140202
2
THPT
25.75
537
242034696
HUỲNH THỊ THẢO
VI
15/01/2003
7140202
1
THPT
25.75
538
251233562
NGUYỄN THANH
MAI
13/05/2003
7140202
2
THPT
25.75
539
191927430
PHẠM NHẬT
THƯ
27/11/2003
7140201
1
THPT
25.75
540
191928224
ĐOÀN NGỌC HƯƠNG
LY
16/10/2003
7140201
1
THPT
25.75
541
191922974
LÊ HOÀI
VY
04/12/2002
7140201
2
THPT
25.75
542
040587309
Điêu Chính
Tiến
02/09/2002
7140208
2
THPT
25.75
543
187927177
Nguyễn Thị Thảo
Vân
13/09/2002
7140217
2
THPT
25.75
544
184450296
Trần Khắc
Tự
20/04/2002
7140217
1
THPT
25.75
545
197475580
Trần Thị
Trang
02/02/2002
7140217
1
THPT
25.75
546
191921535
Phạm Tống Hoài
Nguyên
09/07/2002
7140217
1
THPT
25.75
547
192075102
Hồ Hoàng Quỳnh
Anh
15/04/2002
7140217
1
THPT
25.75
548
192069206
Nguyễn Thị Hoài
Thi
22/04/2002
7140217
1
THPT
25.75
549
192105403
Lê Ngọc Thanh
Hương
28/04/2002
7140202
1
Học bạ
25.75
550
197426428
HỒ VĂN
KÁCH
16/04/2003
7140205
1
THPT
25.75
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
×
Xác nhận nhập học tại trường ĐH Sư phạm Huế
Nhập
mã/code
in trên phiếu báo trúng tuyển mà bạn đã nhận
BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS