Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
3951206400384 MAI NGỌC GIANG29/12/200371402172THPT21.2
3952201901962 NGUYỄN THỊ HOÀI BẢO01/10/200371402122THPT21.2
3953197388975 LÊ VÕ TRIỆU VY14/01/200371402122THPT21.2
3954206248952 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH16/11/200371402171THPT21.15
3955191923359 Ngô Lê Thảo Vy31/10/200271402011Học bạ21.15
3956212589664 Võ Trà Giang15/06/200273104035Học bạ21.15
3957040303005535 NGUYỄN THỊ HIỀN19/12/200371402094THPT21.15
3958042303002967 HỒ THỊ THẮM22/02/200371402092THPT21.15
3959197482883 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG07/10/200371402022THPT21.15
3960201872506 HUỲNH THANH HẰNG14/11/200371402022THPT21.15
3961187919043 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN26/03/200271402025THPT21.15
3962184448034 HOÀNG THỊ KIỀU LINH09/03/200371402022THPT21.15
3963184471996 NGUYỄN THỊ LAN ANH16/08/200371402021THPT21.15
3964042303001394 NGUYỄN THỊ HUYỀN22/10/200371402021THPT21.15
3965184475312 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC08/10/200371402021THPT21.15
3966MI3100732194 TRẦN THÚY AN25/10/200371402021THPT21.15
3967191974659 NGUYỄN THỊ BẢO NHI20/10/200371402021THPT21.15
3968191925824 PHAN THỊ THU UYÊN11/10/200371402021THPT21.15
3969206398594 TRẦN THU07/12/200371402023THPT21.15
3970231332007 NGUYỄN THỊ THANH THẢO19/08/200371402021THPT21.15
3971231362408 NGUYỄN KIỀU HÀ ANH27/09/200371402022THPT21.15
3972077303002508 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH18/10/200371402028THPT21.15
3973045303000163 NGUYỄN THỊ MỸ LAN14/10/200371402011THPT21.15
3974191929820 TRẦN THỊ LOAN19/10/200371402011THPT21.15
3975184411609 Đặng Bá Tuân04/07/200171402092THPT21.15
3976044302000208 Đặng Thị Thu Lan19/05/200271402021THPT21.15
3977191928661 Tôn Nữ Uyên Nhi26/11/200271402021THPT21.15
3978201860303 Đặng Thị Lan Phương26/03/200171402022THPT21.1
3979188004704 Nguyễn Thị Nga31/01/200271402022THPT21.1
3980188008986 Nguyễn Thị Kiều Oanh23/10/200271402022THPT21.1
3981184465370 Nguyễn Thị Hồng Nhung05/02/200271402011THPT21.1
3982197474162 Nguyễn Thị Tịnh Tâm27/10/200271402011THPT21.1
3983201845111 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN30/05/200371402022THPT21.1
3984038303019357 LÊ THỊ TRINH27/04/200371402023THPT21.1
3985188027586 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO07/01/200371402021THPT21.1
3986197500803 LÊ THỊ KHÁNH LY04/12/200371402021THPT21.1
3987184427593 DƯƠNG ANH TUẤN17/09/200171402092THPT21.1
3988212871252 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN16/10/200371402092THPT21.1
3989197473962 NGUYỄN THỊ LY NA01/05/20037140202TA3THPT21.1
3990192078482 NGUYỄN KIỀU TRINH15/08/20037140202TA2THPT21.1
3991036302010874 Mai Thị Tuyết Nhung08/08/200273104031Học bạ21.1
3992184462428 PHAN THANH LUÂN15/10/200371402121THPT21.1
3993191937908 TÔN NỮ THÙY TRANG06/09/200371402122THPT21.1
3994201914155 PHAN THỊ LY HƯƠNG16/03/200371402172THPT21.05
3995187969649 PHẠM KHÁNH VY20/07/200371402171THPT21.05
3996044303000276 TRẦN THỊ KIỀU LINH03/08/200371402172THPT21.05
3997197399167 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG11/01/200371402102THPT21.05
3998191999435 Hồ Thị Kim Mỹ13/06/200271402011Học bạ21.05
3999191923484 Nguyễn Thị Bảo Trâm03/09/200273104033Học bạ21.05
4000184487458 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG27/11/200371402092THPT21.05

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS