Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
3801201853350 VÕ HOÀNG PHONG ĐAN01/08/200371402171THPT21.25
3802201871878 NGUYỄN THỊ LOAN ANH01/09/200371402175THPT21.25
3803201864080 NGUYỄN NGỌC THẢO DUYÊN04/10/200371402171THPT21.25
3804187983676 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH01/03/200371402171THPT21.25
3805044303004266 NGUYỄN THỊ VÂN ANH15/10/200371402172THPT21.25
3806191928845 DƯƠNG GIA TRINH09/08/200371402172THPT21.25
3807191939813 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG23/03/200371402171THPT21.25
3808192078686 LÊ THỊ KIM NGÂN01/04/200371402173THPT21.25
3809191930412 LÊ HỮU ĐỨC08/04/20037140212TA1THPT21.25
3810215599012 PHÙNG QUỐC VỸ19/07/200371402183THPT21.25
3811184474356 NGUYỄN THIỆN UY25/11/200371402191THPT21.25
3812044303005352 TRẦN TRÚC QUỲNH20/10/200371402192THPT21.25
3813197408230 ĐOÀN THỊ THU THƯƠNG29/12/200371402193THPT21.25
3814206054059 HIÊN THỊ HƯƠNG TRÀ30/03/200371402191THPT21.25
3815231471975 NGUYỄN VĂN HỒNG25/11/200371402191THPT21.25
3816201821466 VŨ HOÀNG QUÂN04/01/200273104036THPT21.25
3817191918122 CHÂU TIỂU NI26/11/200173104032THPT21.25
3818221513477 LONG THỊ HOÀI THANH14/11/200373104032THPT21.25
3819184410386 NGUYỄN THÙY TRANG17/10/200371402492THPT21.25
3820188024147 PHẠM HUYỀN TRANG27/07/200371402483THPT21.25
3821187887950 Đinh Thị Giang Anh08/03/200273104032Học bạ21.25
3822197472014 TRƯƠNG VĂN TÂN31/07/200271402092THPT21.25
3823192034307 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG13/11/200371402091THPT21.25
3824044303000333 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG21/03/20037140202TA2THPT21.25
3825192035642 Nguyễn Công Bằng25/10/200273104031THPT21.25
3826191922455 Văn Đình Huyền Trang05/07/200271402211THPT21.25
3827044202000721 Cao Tiến Hùng01/11/200271402171THPT21.25
3828197463906 Lê Thế Tùng Lâm27/05/200271402171THPT21.25
3829192105438 Lê Thị Như Ngọc05/07/200271402172THPT21.25
3830192203311 Lê Thị Kiều01/03/200271402171THPT21.25
3831192210009 Hồ Thị Mỹ Nương15/05/200271402171THPT21.25
3832192203237 Trần Thị Nghiêm03/09/200271402171THPT21.25
3833206039927 Hồ Thị Trúc Thư22/12/200271402191THPT21.25
3834201884861 PHAN LY NA15/11/200371402023THPT21.25
3835201860216 ĐỖ THANH DUYÊN27/07/200371402022THPT21.25
3836261659075 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH09/04/200371402021THPT21.25
3837187961317 CHẾ THỊ KHÁNH DIỆU14/12/200371402022THPT21.25
3838040303003003 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN13/08/200371402023THPT21.25
3839187985544 NGUYỄN THỊ TIẾN25/02/200371402023THPT21.25
3840187936156 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG19/12/200371402022THPT21.25
3841MI2900605452 TRẦN THỊ THU THẢO16/08/200371402022THPT21.25
3842040302000683 NGUYỄN THỊ THU UYÊN02/10/200271402023THPT21.25
3843187931415 HÀ VĂN KHÁNH02/02/200371402022THPT21.25
3844184444965 TRẦN THỊ HUYỀN10/05/200371402021THPT21.25
3845184470742 ĐẶNG THỊ CẨM LY19/05/200371402021THPT21.25
3846042303003396 NGUYỄN VÕ QUỲNH NGA15/04/200371402021THPT21.25
3847184438356 NGUYỄN THỊ HẢI27/01/200371402021THPT21.25
3848MI3000608571 NGUYỄN THỊ NHƯ11/07/200371402022THPT21.25
3849184481925 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG03/08/200371402022THPT21.25
3850184457316 ĐẶNG THỊ NHƯ QUỲNH10/07/200371402021THPT21.25

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS