Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
2151192108100 Nguyễn Thị Khánh Vân29/01/200271402021THPT23.25
2152192107076 Hoàng Thị Ánh Đào01/03/200271402021THPT23.25
2153197500527 Hồ Thị Cẩm Ly10/06/200271402011THPT23.25
2154233317814 Y Như Ngân22/10/200271402011THPT23.25
2155192074896 Võ Thị Hồng Nhung02/05/200271402042THPT23.25
2156187980635 TRẦN THỊ MỸ LINH18/03/200371402011THPT23.25
2157225955942 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên02/11/200271402094THPT23.25
2158192108641 Dương Ngọc Hoàng01/01/200171402011THPT23.25
2159285718889 Lê Thành Chương26/06/200271402052THPT23.25
2160184437810 NGUYỄN THỊ LỆ KHUYÊN09/06/200371402011THPT23.25
2161197471787 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN25/04/200371402011THPT23.25
2162197437445 HỒ THỊ RỪNG05/12/200271402011THPT23.25
2163192035977 NGUYỄN THỊ HÒA NHÃ16/05/200371402011THPT23.25
2164191928237 NGUYỄN THỊ VÂN AN16/09/200371402011THPT23.25
2165191928149 TRẦN THỊ DIỆU NGOAN21/08/200371402011THPT23.25
2166MI3300694720 ĐẶNG THỊ QUỲNH HƯƠNG06/11/200371402011THPT23.25
2167233327195 Y - TRANG11/06/200371402011THPT23.25
2168040303003029 NGUYỄN THỊ HỒNG20/07/200371402021THPT23.25
2169187935100 NGUYỄN THỊ HẰNG02/01/200371402021THPT23.25
2170188016772 NGUYỄN THẢO LINH30/10/200371402022THPT23.25
2171188000054 PHẠM HẢI YẾN04/12/200371402023THPT23.25
2172184424783 PHẠM MỸ DUYÊN03/06/200371402021THPT23.25
2173184468639 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN13/02/200371402021THPT23.25
2174042303001347 TRẦN THỊ LUYẾN02/12/200371402021THPT23.25
2175184427806 PHẠM THỊ HUẾ28/04/200371402022THPT23.25
2176184493074 LÊ THỊ THẢO01/01/200371402022THPT23.25
2177184386743 NGUYỄN THỊ18/08/200371402021THPT23.25
2178044303002867 CAO SU NI28/10/200371402021THPT23.25
2179044303006493 ĐINH THỊ THU HẰNG06/04/200371402021THPT23.25
2180044303004292 TRỊNH QUÝ NGÂN07/09/200371402021THPT23.25
2181044303006866 NGUYỄN NỮ TUYẾT TRINH12/06/200371402021THPT23.25
2182044303005616 LƯU THỊ THU THẢO18/08/200371402021THPT23.25
2183044303006838 CAO THỊ HUYỀN14/07/200371402021THPT23.25
2184197425899 NGUYỄN TRỌNG BẢO NGỌC27/10/200371402021THPT23.25
2185197471799 NGUYỄN THỊ THU HIỀN14/04/200371402023THPT23.25
2186197471275 HỒ THỊ DIỆP29/05/200371402021THPT23.25
2187192220632 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH08/05/200371402021THPT23.25
2188191939142 PHẠM THỊ KIM NGÂN18/02/200371402021THPT23.25
2189191937215 TRẦN BẢO QUYÊN17/02/200371402021THPT23.25
2190192072284 NGUYỄN THỊ THU HẰNG09/05/200271402021THPT23.25
2191191933458 NGÔ MAI HOÀNG LAM03/10/200371402021THPT23.25
2192192108478 VÕ THỊ THU04/10/200371402021THPT23.25
2193206460482 TRẦN THỊ THÚY HẰNG29/08/200371402021THPT23.25
2194206446482 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN02/09/200371402021THPT23.25
2195206155499 ALĂNG THỊ LỤA15/01/200371402022THPT23.25
2196233319238 Y SÁO11/10/200271402022THPT23.25
2197231425134 SIU H' MƯNG26/02/200371402022THPT23.25
2198197395721 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN05/12/200071402021THPT23.25
2199052303000352 CHÂU THỊ THÚY HẰNG24/10/200371402022THPT23.25
2200042303000498 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH20/10/200371402022THPT23.25

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS