Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
2951187882972 Đinh Thị Thủy Nhung04/03/200273104032THPT22.25
2952197472021 VÕ THỊ HIỀN17/09/20037140202TA1THPT22.25
2953197471548 VÕ THỊ THU THẢO15/06/20017140202TA2THPT22.25
2954201831806 PHAN THỊ HIỀN TRINH21/08/200371402021THPT22.25
2955201876358 NGUYỄN THÚY QUỲNH26/10/200371402022THPT22.25
2956017303002518 BÙI KHÁNH LINH12/08/200371402022THPT22.25
2957038303024551 ĐÀO THỊ THƠM13/06/200371402022THPT22.25
2958188020616 LÊ THỊ VIỆT14/01/200371402022THPT22.25
2959188027210 NGUYỄN THỊ GIANG11/05/200371402021THPT22.25
2960187917225 TRẦN NGỌC LÂM VI08/10/200371402021THPT22.25
2961188006462 NGUYỄN NỮ MINH TÂM15/11/200371402023THPT22.25
2962187958531 ĐINH THỊ THU TRANG03/03/200371402023THPT22.25
2963040303002189 NGUYỄN THỊ HẢI02/07/200371402022THPT22.25
2964184426523 TRẦN THỊ23/08/200371402021THPT22.25
2965184414909 TRẦN THỊ THU HUYỀN19/08/200371402021THPT22.25
2966184458943 NGUYỄN THỊ THÚY02/02/200371402021THPT22.25
2967184472083 TRẦN THỊ THU TRANG23/07/200271402022THPT22.25
2968184485685 ĐẶNG THỊ LÊ NA11/02/200371402021THPT22.25
2969184420875 PHẠM THỊ DIỆU THÚY16/02/200371402021THPT22.25
2970184455004 LÊ THỊ CẨM LY28/02/200271402021THPT22.25
2971184418281 CAO THỊ HÀ TUYÊN14/12/200371402021THPT22.25
2972044303006756 ĐINH LỆ HUYỀN DIỆU10/09/200371402021THPT22.25
2973044203004437 NGUYỄN THANH CƯỜNG19/08/200371402021THPT22.25
2974044303002796 LÊ THU HIỀN02/01/200371402021THPT22.25
2975044303003381 HOÀNG THỊ MỸ LỆ16/06/200371402021THPT22.25
2976044303005587 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG23/08/200371402021THPT22.25
2977044303001092 LÊ PHẠM PHƯƠNG THÙY10/04/200371402021THPT22.25
2978044303005956 TRẦN HƯƠNG01/05/200371402021THPT22.25
2979044303005750 TRẦN NỮ YẾN NHI10/07/200371402021THPT22.25
2980044303005246 LÊ THỊ KHÁNH LINH16/12/200371402021THPT22.25
2981044303004750 TRƯƠNG THỊ DUYÊN10/02/200371402021THPT22.25
2982197399633 NGUYỄN LÊ NGỌC THƯ16/06/200371402021THPT22.25
2983197425969 HỒ THỊ HỒNG15/07/200371402021THPT22.25
2984197502268 LÊ THỊ KHƯƠNG LY16/04/200371402021THPT22.25
2985197478645 HỒ THỊ KIM THOAN05/05/200271402021THPT22.25
2986197474689 HỒ THỊ HỒNG15/04/200371402022THPT22.25
2987197424370 NGUYỄN THỊ TRANG20/01/200371402021THPT22.25
2988192004675 NGÔ THỊ THẢO VÂN16/04/200271402021THPT22.25
2989192035084 TRẦN THỊ KỲ DUYÊN22/08/200371402021THPT22.25
2990191933963 NGUYỄN TRẦN THANH TRANG19/11/200371402021THPT22.25
2991191929288 ĐINH HOÀNG NHƯ NGỌC05/03/200371402021THPT22.25
2992192077420 LÊ THỊ NGỌC HẠNH04/04/200371402022THPT22.25
2993192079954 VÕ THỊ LINH13/01/200371402021THPT22.25
2994192210738 HỒ THỊ HY04/10/200371402021THPT22.25
2995206054959 A LĂNG THỊ DIỄM22/05/200371402021THPT22.25
2996206039989 HỒ THỊ LƯNG30/05/200371402021THPT22.25
2997MI3400735919 BLING BRÍU HOÀNG30/05/200371402022THPT22.25
2998212518360 PHẠM THỊ THẬP26/07/200371402022THPT22.25
2999MI3500708373 LÊ THÙY CẨM GIANG15/11/200371402022THPT22.25
3000233341390 Y PANH13/10/200371402023THPT22.25

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS