Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
3051184430963 NGUYỄN THỊ THU TRANG08/03/200371402021THPT22.2
3052184458950 TÔ THỊ THU NGÂN12/05/200371402022THPT22.2
3053184484553 THÁI THỊ HỒNG HẠNH15/08/200371402023THPT22.2
3054191974641 TRẦN THỊ TRANG TÌNH11/12/200271402021THPT22.2
3055206249395 HUỲNH HOÀNG THỨC10/09/200371402022THPT22.2
3056079203021657 VŨ MINH HIẾU29/10/200371402094THPT22.2
3057192071735 Phan Thị05/08/200271402011Học bạ22.2
3058197456281 Nguyễn Thị Ngân27/11/200171402011Học bạ22.2
3059192104913 Nguyễn Thị Loan18/12/200171402011Học bạ22.2
3060197470084 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU30/07/200371402121THPT22.2
3061233342919 NGUYỄN VIẾT QUANG19/08/200371402124THPT22.2
3062MI2900606916 PHẠM THỊ DUNG26/04/200371402174THPT22.15
3063192110114 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM22/04/200371402172THPT22.15
3064184459788 Nguyễn Thị Diệp Quỳnh26/10/200273104031Học bạ22.15
3065212429014 Đinh Thị Nữ10/12/200271402011Học bạ22.15
3066079203006759 NGUYỄN VĂN QUANG06/03/200371402092THPT22.15
3067188053211 HOÀNG THỊ THƠ15/05/200371402091THPT22.15
3068206329378 LÊ NHƯ NGỌC10/07/200371402091THPT22.15
3069231336047 TỐNG KHÁNH LINH19/01/200371402091THPT22.15
3070201860183 VÕ THỊ THÙY TRANG27/04/200371402023THPT22.15
3071MI2800693206 NGUYỄN THỊ NHUNG14/01/200371402022THPT22.15
3072038303022378 LÊ THỊ THẢO15/08/200371402021THPT22.15
3073187912406 NGUYỄN THỊ HẠNH20/01/200371402022THPT22.15
3074MI2900672055 LÊ THỊ LAN HƯƠNG26/06/200371402023THPT22.15
3075187987917 ĐOÀN THỊ MINH03/04/200371402021THPT22.15
3076184486127 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN14/08/200371402021THPT22.15
3077044303006684 ĐINH NỮ KIỀU OANH05/09/200371402023THPT22.15
3078197475150 LÊ THỊ KHUYÊN18/10/200371402021THPT22.15
3079191926733 PHAN LÊ THIỆN NHÂN07/08/200371402023THPT22.15
3080206430207 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý30/08/200371402022THPT22.15
3081MI3800673151 LÊ THÙY DIỄM27/11/200371402022THPT22.15
3082060303000234 TRẦN THỊ HÀ VY04/09/200371402023THPT22.15
3083044302003255 Dương Thị Huyền02/03/200271402011THPT22.15
3084192107052 Võ Như Quỳnh22/10/200271402011THPT22.15
3085197397093 Nguyễn Thị Phương28/05/20017140202TA2THPT22.15
3086191920657 Trần Phúc Lương01/07/200271402091THPT22.15
3087187922694 Nguyễn Minh Thúy10/01/200271402092THPT22.15
3088261592177 Trần Cao Kiều Trinh16/04/200271402092THPT22.15
3089187888407 Nguyễn Thị Thảo Vân19/05/200271402022THPT22.15
3090187929212 Trần Thị Hồng Phúc30/09/200271402022THPT22.15
3091044302000282 Dương Thị Vân09/04/200271402023THPT22.15
3092191929727 HỒ THỊ THU NHI15/11/200371402011THPT22.15
3093044202005605 Phạm Thanh Dũng01/04/200271402092THPT22.1
3094206126008 Đỗ Thị Phương Thão18/05/200271402091THPT22.1
3095188008479 Trần Thị Phượng03/04/200271402011THPT22.1
3096197475104 PHẠM THANH HUYỀN08/10/200371402023THPT22.1
3097201890218 NGUYỄN LÊ HỒNG HOA13/09/200371402022THPT22.1
3098184487147 ĐẶNG THỊ LY NA07/10/200371402024THPT22.1
3099184493116 NGUYỄN THỊ CẨM18/03/200371402022THPT22.1
3100044303006167 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN24/02/200371402021THPT22.1

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS