Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm Huế 2020


Chọn ngành     Tìm kiếm
1951042303002432 HỒ THỊ KHÁNH LINH23/03/200371402011THPT23.5
1952184475007 TRẦN THỊ MỸ LINH20/04/200271402011THPT23.5
1953197490545 HỒ THỊ ÁI NHI09/11/200371402011THPT23.5
1954197474115 NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH21/03/200371402012THPT23.5
1955MI3200676480 HÀ THỊ MỸ NGỌC08/10/200371402011THPT23.5
1956191925916 LÊ UYỂN NHI09/12/200371402011THPT23.5
1957MI3300674770 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG07/12/200371402011THPT23.5
1958233349644 Y HOÀI18/03/200371402011THPT23.5
1959197424319 Hồ Thị Cưởi07/04/200171402051THPT23.5
1960212516132 Phạm Thị Thảo12/09/200271402051THPT23.5
1961241936174 Nông Thị Hậu02/09/200271402081THPT23.5
1962197408085 Lê Thị Trà My21/08/200271402021THPT23.5
1963044302001924 Trần Thị Yến Nhi10/01/200271402011Học bạ23.5
1964038201004654 Trương Tiến Đạt01/01/200171402021THPT23.5
1965187912738 Nguyễn Thị Thùy10/02/200271402021THPT23.5
1966184420354 Lưu Thị Mỹ09/07/200271402021THPT23.5
1967184422856 Lê Thị Hiền My04/04/200271402021THPT23.5
1968184425352 Phan Tuyết Ngân13/06/200271402023THPT23.5
1969191923231 Lê Thị Phương Thảo02/02/200271402021THPT23.5
1970191929094 Phan TrầN Thanh TrúC30/05/200271402021THPT23.5
1971192106792 Dương Thị Thanh Tâm23/11/200271402021THPT23.5
1972192134816 Hồ Thị Hàn My18/11/200271402021THPT23.5
1973192218525 Hồ Thị Trà Giang26/03/200271402021THPT23.5
1974192190839 Hồ Thị Hồng Nhung09/01/200271402021THPT23.5
1975206174310 Tangôn Thị Vừng06/11/200271402021THPT23.5
1976233350056 Trần Thị Thu25/08/200271402021THPT23.5
1977231341809 Phạm Trần Khánh Linh05/09/200271402021THPT23.5
1978231428274 Vũ Thị Thanh ThủY20/07/200271402023THPT23.5
1979231187663 Trịnh Minh Toàn02/03/200271402021THPT23.5
1980231350351 Phan Thị Thu18/03/200271402021THPT23.5
1981241959631 Nguyễn Thị Ngọc Mai24/06/200271402021THPT23.5
1982184426543 VƯƠNG THỊ HUỆ13/10/200371402091THPT23.5
1983045303000490 TRẦN THỊ THÙY TRANG14/08/200371402097THPT23.5
1984192110597 NGUYỄN VÕ HOÀNG NHẬT10/10/200371402091THPT23.5
1985191924960 ĐOÀN NỮ ANH THƯ28/10/200371402093THPT23.5
1986192073232 VÕ THỊ THU HIỀN23/03/200371402091THPT23.5
1987192074847 ĐOÀN XUÂN ĐIỀN15/06/200371402092THPT23.5
1988212895750 NGUYỄN THỊ THANH ĐỒNG28/06/200371402093THPT23.5
1989201872587 Nguyễn Thị Thùy Trinh12/12/200271402211THPT23.5
1990184444916 Hoàng Thị Hồng Vân08/12/200271402171THPT23.5
1991184442747 Thái Thị23/05/200271402171THPT23.5
1992191976890 Trần Đình Diệu Hương21/12/200271402171THPT23.5
1993191920245 Dương Thị Như Ý08/02/200271402171THPT23.5
1994072200001103 Trần Thanh Trung09/12/200071402173THPT23.5
1995192000997 HỒ THỊ TRÂM01/01/200371402121THPT23.5
1996241968174 NGUYỄN MỸ TUỆ09/02/200371402123THPT23.5
1997077303003694 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO22/10/200371402122THPT23.5
1998201857065 TRẦN LÊ THANH THÁI22/03/20037140209TA1THPT23.5
1999187957540 HỒ VIẾT PHƯƠNG13/12/200271402081THPT23.5
2000192211866 HỒ VĂN03/04/200271402081THPT23.5

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS