Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)

Chọn ngành     Tìm kiếm

245101086646 CHU YẾN NHI04/10/20037140217321.25
245204003386 NGÔ THỊ THANH HOA21/04/20037140217421.25
245304004011 NGUYỄN HỮU NGỌC THẢO24/05/20037140217221.25
245404004386 VÕ HOÀNG PHONG ĐAN01/08/20037140217121.25
245504005760 NGUYỄN THỊ LOAN ANH01/09/20037140217521.25
245604005824 NGUYỄN NGỌC THẢO DUYÊN04/10/20037140217121.25
245729024343 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH01/03/20037140217121.25
245831010986 NGUYỄN THỊ VÂN ANH15/10/20037140217221.25
245933004095 DƯƠNG GIA TRINH09/08/20037140217221.25
246033007712 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG23/03/20037140217121.25
246133009746 LÊ THỊ KIM NGÂN01/04/20037140217321.25
246230009198 NGUYỄN THIỆN UY25/11/20037140219121.25
246331003308 TRẦN TRÚC QUỲNH20/10/20037140219221.25
246432005411 ĐOÀN THỊ THU THƯƠNG29/12/20037140219321.25
246534015852 HIÊN THỊ HƯƠNG TRÀ30/03/20037140219121.25
246638013209 NGUYỄN VĂN HỒNG25/11/20037140219121.25
246737015004 PHÙNG QUỐC VỸ19/07/20037140218321.25
246830000601 NGUYỄN THÙY TRANG17/10/20037140249221.25
246933003403 LÊ HỮU ĐỨC08/04/20037140212TA121.25
247004003607 VŨ HOÀNG QUÂN04/01/20027310403621.25
247121001310 CHÂU TIỂU NI26/11/20017310403221.25
247239009803 LONG THỊ HOÀI THANH14/11/20037310403221.25
247329002548 PHẠM HUYỀN TRANG27/07/20037140248321.25
247433001008 TRẦN KHÁNH QUỲNH15/11/20037140247621.2
247530013368 LÊ PHƯƠNG OANH11/03/20037140217421.2
247631000124 ĐINH THÙY LINH12/11/20037140217221.2
247734002071 MAI NGỌC GIANG29/12/20037140217221.2
247804001739 NGUYỄN THỊ HOÀI BẢO01/10/20037140212221.2
247932002812 LÊ VÕ TRIỆU VY14/01/20037140212221.2
248034001352 ĐẶNG THỊ THẢO LAN05/06/20037140202TA121.2
248132000164 PHAN THỊ MỸ DUYÊN20/11/20037140201121.2
248228021776 TRỊNH KHÁNH LINH06/02/20037140209321.2
248333000241 HOÀNG VĂN ĐẠI01/03/20037140209321.2
248430004375 HOÀNG THỊ ĐỨC HỒNG14/10/20027140202221.2
248530015215 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA28/06/20027140202221.2
248632001973 PHAN HOÀNG VÂN ANH17/02/20037140202121.2
248732002673 TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG10/09/20037140202121.2
248802080329 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG07/10/20037140202221.15
248904005305 HUỲNH THANH HẰNG14/11/20037140202221.15
249029012185 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN26/03/20027140202521.15
249130001363 HOÀNG THỊ KIỀU LINH09/03/20037140202221.15
249230001914 NGUYỄN THỊ LAN ANH16/08/20037140202121.15
249330009637 NGUYỄN THỊ HUYỀN22/10/20037140202121.15
249430011041 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC08/10/20037140202121.15
249531002297 TRẦN THÚY AN25/10/20037140202121.15
249633000742 NGUYỄN THỊ BẢO NHI20/10/20037140202121.15
249733004147 PHAN THỊ THU UYÊN11/10/20037140202121.15
249834002080 TRẦN THU07/12/20037140202321.15
249938006042 NGUYỄN THỊ THANH THẢO19/08/20037140202121.15
250038013112 NGUYỄN KIỀU HÀ ANH27/09/20037140202221.15

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS