TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ
THÔNG TIN TUYỂN SINH
Mã trường:
DHS
0234.367.6807
MENU
Trang chủ
Tin tức
Tuyển sinh Đại học
Hệ Sư phạm
Hệ Cử nhân
Hệ liên kết quốc tế
Tổ hợp môn
Năng khiếu
Tuyển sinh Sau ĐH
Cao học
Nghiên cứu sinh
Môi trường học tập
Tại sao chọn DHS
Cơ sở vật chất
Chất lượng đào tạo
Đội ngũ cán bộ
Hoạt động Sinh viên
Câu lạc bộ - nhóm
Quan hệ - Đối tác
Cựu SV tiêu biểu
Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)
Chọn ngành
-------- TẤT CẢ ------------
1) Giáo dục Mầm non
2) Giáo dục Tiểu học
3) Giáo dục Tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
4) Giáo dục công dân
5) Giáo dục Chính trị
6) Giáo dục Quốc phòng - An ninh
7) Sư phạm Toán học
8) Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
9) Sư phạm Tin học
10) Sư phạm Vật lý
11) Sư phạm Hoá học
12) Sư phạm Hoá học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
13) Sư phạm Sinh học
14) Sư phạm Sinh học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
15) Sư phạm Ngữ văn
16) Sư phạm Lịch sử
17) Sư phạm Địa lý
18) Sư phạm Âm nhạc
19) Sư phạm Khoa học tự nhiên
20) Giáo dục pháp luật
21) Sư phạm Lịch sử - Địa lý
22) Tâm lý học giáo dục
23) Hệ thống thông tin
24) Vật lý (Tiên tiến)
Tìm kiếm
TT
SBD
Họ
Tên
Ngày sinh
Mã ngành
NVTT
Tổng điểm
1651
29031292
NGUYỄN THỊ
NGỌC
16/06/2003
7140202
1
22.5
1652
30000126
NGUYỄN THỊ HỒNG
ĐÀO
16/05/2003
7140202
2
22.5
1653
30001644
VÕ LINH
CHI
26/01/2003
7140202
2
22.5
1654
30001680
NGUYỄN THỊ TRÀ
GIANG
23/11/2003
7140202
1
22.5
1655
30006265
LÊ THỊ
THỦY
04/07/2003
7140202
1
22.5
1656
30008931
HỒ THỊ MỸ
LÝ
14/02/2003
7140202
1
22.5
1657
30009731
NGUYỄN THỊ
QUYÊN
04/01/2003
7140202
1
22.5
1658
30011528
TRẦN THỊ NHƯ
QUỲNH
27/01/2003
7140202
2
22.5
1659
30012973
NGUYỄN THỊ VỴ
DẠ
12/04/2003
7140202
3
22.5
1660
30016212
LÊ THÙY
DUNG
30/04/2003
7140202
2
22.5
1661
30017251
PHAN THỊ NHƯ
QUỲNH
14/08/2003
7140202
1
22.5
1662
31000007
ĐINH CHÍ
BẢO
09/06/2003
7140202
1
22.5
1663
31000301
NGUYỄN THỊ THÙY
DUYÊN
16/12/2003
7140202
1
22.5
1664
31001370
TRẦN THỊ THÚY
NGA
10/02/2003
7140202
1
22.5
1665
31004357
DƯƠNG THỊ THU
HOÀI
28/09/2003
7140202
1
22.5
1666
31004603
DƯƠNG THỊ MAI
PHƯƠNG
15/03/2003
7140202
1
22.5
1667
32002620
HỒ NGUYỄN MAI
HƯƠNG
03/09/2003
7140202
1
22.5
1668
32004316
HỒ PHƯƠNG
LÝ
09/02/2002
7140202
1
22.5
1669
32004717
TRƯƠNG NGUYỄN TIẾN
NHÂN
14/01/2003
7140202
1
22.5
1670
32006098
HỒ THỊ
CỜ
10/03/2003
7140202
1
22.5
1671
32007831
ĐOÀN THỊ
NGOAN
23/01/2003
7140202
2
22.5
1672
33010225
HỒ THỊ THU
HẰNG
07/03/2003
7140202
1
22.5
1673
33012177
NGÔ TRẦN NGỌC
MẪN
02/06/2003
7140202
1
22.5
1674
34002797
NGÔ THỊ TÚ
MỸ
13/12/2003
7140202
2
22.5
1675
34015761
ZƠ RÂM THỊ
VINH
01/05/2003
7140202
2
22.5
1676
35006131
ĐINH THỊ Y
HOA
15/05/2003
7140202
1
22.5
1677
35008964
HỒ THỊ ANH
THƯ
28/08/2003
7140202
1
22.5
1678
36000345
ĐINH Y QUỲNH
NHƯ
10/05/2003
7140202
1
22.5
1679
38000111
RƠ CHÂM
THƯƠNG
02/03/2003
7140202
1
22.5
1680
38006797
PHẠM THU
TRANG
13/09/2003
7140202
2
22.5
1681
38009674
SIU
HRIM
20/09/2003
7140202
3
22.5
1682
40002386
TRƯƠNG THỊ
YẾN
28/02/2003
7140202
2
22.5
1683
30000391
NGUYỄN BẢO
NGỌC
27/10/2003
7140202
1
22.45
1684
30010897
BÙI THỊ DIỄM
QUỲNH
29/08/2003
7140202
4
22.45
1685
31008067
NGUYỄN NGỌC MAI
QUỲNH
13/01/2003
7140202
2
22.45
1686
31010414
VÕ THỦY
TIÊN
05/02/2003
7140202
2
22.45
1687
34010034
PHẠM THỊ KIM
CHI
29/10/2003
7140202
2
22.45
1688
34014204
NGUYỄN THỊ YẾN
MY
17/07/2003
7140202
2
22.45
1689
04005248
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNG
28/02/2003
7140209
2
22.45
1690
30000302
PHÙNG THỊ MAI
LINH
10/02/2003
7140217
3
22.45
1691
33012980
LÊ THỊ
DIỆU
13/12/2003
7140201
1
22.42
1692
02075313
VÕ QUỐC
HUY
24/05/2003
7140209
1
22.4
1693
31002188
CAO THỊ QUỲNH
TRANG
13/03/2003
7140209
1
22.4
1694
63000972
NGUYỄN LIZA
BẢO
29/07/2003
7140209
4
22.4
1695
31009513
TRẦN THỊ MINH
NGUYỆT
05/04/2003
7140217
2
22.4
1696
33005622
MAI CÔNG TƯỜNG
THỊNH
01/01/2003
7140217
1
22.4
1697
04003839
NGUYỄN THỊ NHƯ
PHƯƠNG
28/01/2003
7140209TA
3
22.4
1698
30002026
NGUYỄN THỊ TRÀ
GIANG
13/07/2003
7140202
3
22.4
1699
33009137
NGUYỄN THỊ QUỲNH
NHI
01/07/2003
7140202
2
22.4
1700
34013571
TRẦN THỊ THÚY
NGA
29/08/2003
7140202
1
22.4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
×
Xác nhận nhập học tại trường ĐH Sư phạm Huế
Nhập
mã/code
in trên phiếu báo trúng tuyển mà bạn đã nhận
BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS