Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)

Chọn ngành     Tìm kiếm

15129014751 NGUYỄN THỊ LINH04/06/20037140219126.25
15230001853 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG20/12/20037140219126.25
15330012694 LÊ NGUYỄN BẢO NGỌC19/06/20037140219126.25
15436000454 Y THIẾT25/08/20037140219226.25
15525015825 ĐẶNG THỊ THANH HOA12/03/20037310403126.25
15629027816 TRẦN THỊ HẠNH22/02/20037310403126.25
15728021337 LÊ THỊ THẢO12/09/20037140248226.25
15830015167 VĂN THỊ MỸ DUYÊN09/12/20037140248126.25
15904001554 HỒ THỊ THU THƯƠNG15/07/20037140202126.25
16029031134 NGÂN THỊ HỒNG GIANG03/02/20037140202126.25
16130001686 THIỀU THỊ HẠ05/05/20037140202126.25
16230001916 NGUYỄN THỊ MAI ANH17/10/20037140202426.25
16330009819 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN26/01/20037140202126.25
16430016300 TRẦN THỊ THANH HẰNG01/06/20037140202126.25
16531000244 CAO THỊ THANH TRÚC10/04/20037140202226.25
16631000448 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG06/02/20037140202226.25
16731002073 PHẠM THỊ PHƯƠNG13/05/20037140202126.25
16831002518 ĐINH NGỌC KHÁNH18/01/20037140202126.25
16932001183 HOÀNG THỊ NGỌC YẾN09/11/20037140202126.25
17032003805 NGUYỄN ĐỨC HẢO03/05/20017140202226.25
17132006693 HỒ THỊ VẢI08/04/20037140202126.25
17233003239 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH24/06/20037140202126.25
17336003838 BÙI MẠNH THƯ13/09/20037140202126.25
17428018479 LÊ VĂN HỒNG17/12/20037140205226.25
17534004169 TRẦN THỊ HẠNH29/08/20037140208226.25
17628002886 LÊ THỊ MỸ LỘC06/06/20037140217426.25
17730003833 LÊ THỊ CẨM GIANG05/05/20037140217126.25
17833003671 HUỲNH TIẾN MÙI04/11/20037140217126.25
17933004137 DƯƠNG BẢO UYÊN30/09/20037140217826.25
18029018778 TRẦN THI THU PHƯƠNG30/05/20037140201226.25
18136002807 Y - NHƯƠNG27/08/20037140201126.25
18233009793 NGUYỄN CHÁNH TÀI12/06/20037140204126.25
18333005735 TRẦN NGỌC THANH TÙNG30/09/19917140209TA126.2
18440018000 THÁI NGỌC PHƯƠNG ANH28/09/20037140209TA226.2
18531004312 LÊ THỊ MỸ HẠNH18/05/20037140219226.15
18634007228 NGÔ PHƯỚC TÀI14/04/20037140219126.15
18730011143 TRẦN TRƯƠNG NGỌC ÁNH06/04/20037140209TA126.1
18833010864 HOÀNG HƯƠNG GIANG27/07/20037140202TA126.1
18931010274 TRƯƠNG THỊ MINH NGỌC30/11/20037140201126.1
19028025914 PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG04/04/20037140202426.1
19132000951 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG22/03/20037140202126.08
19230000022 LƯƠNG THỊ NGỌC ANH24/01/20037140202TA626.05
19333004861 HÀ THỊ THẢO UYÊN08/05/20037140210126.05
19431002537 NGUYỄN VĂN LỊCH21/04/20037140221126.05
19531000921 CAO THỊ THANH HUYỀN02/05/20037140217126
19631004632 NGUYỄN XUÂN QUYẾT22/03/20037140217226
19733001242 TRẦN NGỌC TRÂN26/02/20037140217126
19833003584 HỒ THỊ KIỀU10/12/20037140217126
19936000408 Y RAM23/02/20037140217126
20032001000 LÊ BÁ HOÀI PHƯƠNG23/09/20037140218226

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS