Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)

Chọn ngành     Tìm kiếm

210130007600 NGUYỄN THỊ KHÁNH DƯƠNG31/03/20037140201121.75
210231001449 TRẦN THỊ THỦY02/09/20037140201121.75
210331004788 PHAN THỊ NGỌC29/08/20037140201121.75
210432004554 ĐOÀN THỊ HỒNG09/05/20037140201121.75
210533005994 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC24/08/20037140201121.75
210633008304 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN26/06/20037140201121.75
210733009311 NGÔ THỊ CẨM VÂN12/02/20037140201121.75
210838012332 HUỲNH THỊ THANH PHƯƠNG18/06/20037140201121.75
210904005860 ĐẶNG TRÀ GIANG04/07/20037140204221.75
211032008050 HỒ THỊ THÃY15/10/20037140204121.75
211133009871 ĐẶNG THỊ MỸ DIỆU11/03/20037140204121.75
211233010912 HOÀNG THỊ THIÊN HƯƠNG29/03/20037140204121.75
211338013230 SIU H' JƠN28/04/20037140204221.75
211430003122 NGUYỄN THỊ CẨM20/05/20037140212321.75
211531004370 NGUYỄN XUÂN HOÀNG12/05/20037140212321.75
211639007275 LÊ CÔNG VIÊN22/06/20037140212221.75
211763005849 LÊ THỊ NGỌC HƯƠNG02/08/20037140212221.75
211832000995 NGUYỄN HỮU PHÙNG21/09/20037140205221.75
211934016511 BRÍU NHỚC03/09/20037140208221.75
212054001971 NGUYỄN LƯ BẢO HÂN15/05/20037140208221.75
212102083837 ĐOÀN THỊ NGỌC QÚI03/07/20037140217221.75
212204000932 NGUYỄN TRẦN THU HÀ MY27/03/20037140217121.75
212328011021 PHẠM THỊ NHUNG20/02/20027140217121.75
212429027420 LÊ THỊ NGA24/07/20037140217321.75
212530014391 TỐNG THỊ LY NA24/02/20037140217321.75
212631008959 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG22/02/20037140217121.75
212736000490 QUÁCH TRUNG TOÀN19/11/20037140217121.75
212838005951 ĐẶNG KIỀU MY16/06/20037140217221.75
212931000091 BÙI THANH HÙNG25/04/20037140249221.75
213040005836 H KIÊN NIÊ01/06/20037140249121.75
213131001709 NGUYỄN TIẾN DŨNG16/02/20037140218121.75
213201068927 KIỀU KHÁNH LINH26/03/20037140219221.75
213333001131 PHAN THỊ THÚY KIỀU16/01/20037140219121.75
213433006392 NGUYỄN QUANG HUY13/11/20037140219221.75
213538001840 HUỲNH THỊ KHÁNH LINH17/11/20037140219621.75
213631004527 NGUYỄN THỊ THANH NGÃI02/09/20037310403221.75
213733002868 TRẦN THỊ LỆ HƯỜNG28/10/20037310403121.75
213833004899 NGUYỄN HOÀNG AN19/07/20037310403121.75
213933012827 LÊ MINH QUỐC KY14/12/20037310403121.75
214030011021 NGUYỄN THỊ THU TRANG03/12/20037140217221.7
214147000086 NGUYỄN KIM CHI04/01/20037140212121.7
214234015491 DƯƠNG THỊ THU KIỀU21/10/20037140211221.7
214333000336 HỒ UYỂN MY04/06/20037140201121.7
214436003094 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN23/06/20037140209321.7
214529017873 NGUYỄN LÊ TUYẾT NGÂN05/04/20037140202221.7
214629028076 NGÔ PHAN ÁNH SƯƠNG19/05/20037140202121.7
214729029306 ĐẶNG NHƯ QUỲNH01/08/20037140202521.7
214831011424 NGUYỄN THỊ HIẾU30/06/20037140202221.7
214933009525 LÊ THỊ MỸ NHUNG30/09/20027140202121.7
215034003218 TRẦN THỊ THU THẢO10/06/20037140202221.7

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS