Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)

Chọn ngành     Tìm kiếm

195138005215 LÊ THỊ PHƯỢNG16/12/20037140202222
195238005723 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT18/10/20037140202222
195338013127 ĐINH THỊ CHANH15/06/20017140202122
195438013457 ĐINH THỊ UYN20/11/20037140202122
195504008944 NGUYỄN THÀNH ĐẠT16/10/20037140217122
195630003584 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG11/08/20037140217422
195730007798 DƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC30/09/20037140217122
195833006259 NGUYỄN THANH ANH30/01/20037140217222
195933008908 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH10/02/20037140217122
196029030465 NGUYỄN HỮU QUANG18/10/20037140211522
196162000033 NGUYỄN THẾ ANH01/08/20037140205222
196233006501 TRẦN NGUYỄN THU NGUYỆT11/09/20037140208222
196334015894 A LĂNG GIANG28/07/20017140208122
196435004560 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý09/11/20037140208122
196532002015 NGUYỄN THANH BÌNH08/07/20027140209122
196630004414 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH09/10/20037140201122
196731003118 NGUYỄN THỊ HƯƠNG04/09/20037140201122
196832004184 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO01/03/20037140201122
196933001545 NGUYỄN ĐÌNH MAI PHƯƠNG02/03/20037140201122
197033005388 NGUYỄN NGUYỄN PHƯƠNG NHI17/04/20037140201122
197133008902 HỒ THỊ TỊNH AN20/01/20037140201122
197233010459 TRẦN THỊ THU THẢO20/10/20037140201122
197333010892 NGUYỄN THỊ KIM HOA06/02/20037140201122
197433011790 HỒ THỊ KIỀU MAI20/09/20037140201122
197529017264 KHA THỊ NGÀ27/07/20037140204122
197631000872 NGUYỄN THỊ HẠNH15/02/20037140204122
197732007277 LÊ THỊ THU LƯƠNG09/04/20037140204122
197834015791 ZƠ RÂM MỸ HIỀN31/10/20037140204222
197940002710 NGUYỄN THỊ NHÃ PHƯƠNG04/01/20037140204422
198030002425 HOÀNG THỊ VƯƠNG01/07/20037140201121.95
198138013398 THƠ07/10/20037140201121.95
198204005482 TRƯƠNG MỸ NHI26/10/20037140209321.95
198330001584 TRẦN THỊ THANH29/06/20037140209221.95
198430002376 VÕ HUYỀN TRANG09/06/20037140209321.95
198532002912 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH13/09/20037140209121.95
198634003907 HỒ GIA BẢO23/08/20037140209121.95
198734011506 NGUYỄN VŨ VINH08/08/20037140209121.95
198829017474 PHẠM THỊ ANH TRÂM21/05/20037140202TA221.95
198930001568 VÕ THỊ HUYỀN TRANG04/01/20037140202TA221.95
199040007190 MAI THỊ PHƯƠNG THẢO29/01/20037140211621.95
199129006084 TRẦN THỊ THẢO30/07/20037140217321.95
199204007701 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG THY08/12/20037140202521.95
199329011493 THÁI THỊ NGÂN28/08/20037140202321.95
199429021928 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO28/03/20037140202121.95
199531000996 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN05/11/20037140202221.95
199633007671 CÁI THỊ LINH NHI06/12/20037140202121.95
199744005659 NGUYỄN THỊ LINH NHÂM12/01/20037140202421.95
199863003609 PHAN THẢO QUYÊN29/01/20037140219121.95
199931004543 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC07/02/20037140213221.95
200038006412 RƠ CHÂM TIÊK19/02/20037140202221.91

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS