Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)

Chọn ngành     Tìm kiếm

165129031292 NGUYỄN THỊ NGỌC16/06/20037140202122.5
165230000126 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO16/05/20037140202222.5
165330001644 VÕ LINH CHI26/01/20037140202222.5
165430001680 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG23/11/20037140202122.5
165530006265 LÊ THỊ THỦY04/07/20037140202122.5
165630008931 HỒ THỊ MỸ14/02/20037140202122.5
165730009731 NGUYỄN THỊ QUYÊN04/01/20037140202122.5
165830011528 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH27/01/20037140202222.5
165930012973 NGUYỄN THỊ VỴ DẠ12/04/20037140202322.5
166030016212 LÊ THÙY DUNG30/04/20037140202222.5
166130017251 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH14/08/20037140202122.5
166231000007 ĐINH CHÍ BẢO09/06/20037140202122.5
166331000301 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN16/12/20037140202122.5
166431001370 TRẦN THỊ THÚY NGA10/02/20037140202122.5
166531004357 DƯƠNG THỊ THU HOÀI28/09/20037140202122.5
166631004603 DƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG15/03/20037140202122.5
166732002620 HỒ NGUYỄN MAI HƯƠNG03/09/20037140202122.5
166832004316 HỒ PHƯƠNG09/02/20027140202122.5
166932004717 TRƯƠNG NGUYỄN TIẾN NHÂN14/01/20037140202122.5
167032006098 HỒ THỊ CỜ10/03/20037140202122.5
167132007831 ĐOÀN THỊ NGOAN23/01/20037140202222.5
167233010225 HỒ THỊ THU HẰNG07/03/20037140202122.5
167333012177 NGÔ TRẦN NGỌC MẪN02/06/20037140202122.5
167434002797 NGÔ THỊ TÚ MỸ13/12/20037140202222.5
167534015761 ZƠ RÂM THỊ VINH01/05/20037140202222.5
167635006131 ĐINH THỊ Y HOA15/05/20037140202122.5
167735008964 HỒ THỊ ANH THƯ28/08/20037140202122.5
167836000345 ĐINH Y QUỲNH NHƯ10/05/20037140202122.5
167938000111 RƠ CHÂM THƯƠNG02/03/20037140202122.5
168038006797 PHẠM THU TRANG13/09/20037140202222.5
168138009674 SIU HRIM20/09/20037140202322.5
168240002386 TRƯƠNG THỊ YẾN28/02/20037140202222.5
168330000391 NGUYỄN BẢO NGỌC27/10/20037140202122.45
168430010897 BÙI THỊ DIỄM QUỲNH29/08/20037140202422.45
168531008067 NGUYỄN NGỌC MAI QUỲNH13/01/20037140202222.45
168631010414 VÕ THỦY TIÊN05/02/20037140202222.45
168734010034 PHẠM THỊ KIM CHI29/10/20037140202222.45
168834014204 NGUYỄN THỊ YẾN MY17/07/20037140202222.45
168904005248 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG28/02/20037140209222.45
169030000302 PHÙNG THỊ MAI LINH10/02/20037140217322.45
169133012980 LÊ THỊ DIỆU13/12/20037140201122.42
169202075313 VÕ QUỐC HUY24/05/20037140209122.4
169331002188 CAO THỊ QUỲNH TRANG13/03/20037140209122.4
169463000972 NGUYỄN LIZA BẢO29/07/20037140209422.4
169531009513 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT05/04/20037140217222.4
169633005622 MAI CÔNG TƯỜNG THỊNH01/01/20037140217122.4
169704003839 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG28/01/20037140209TA322.4
169830002026 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG13/07/20037140202322.4
169933009137 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI01/07/20037140202222.4
170034013571 TRẦN THỊ THÚY NGA29/08/20037140202122.4

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS