Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021)

Chọn ngành     Tìm kiếm

25134015863 ALĂNG TUYẾT09/04/20037140204125.75
25233006160 PHẠM NHẬT THƯ27/11/20037140201125.75
25333006894 ĐOÀN NGỌC HƯƠNG LY16/10/20037140201125.75
25433008193 LÊ HOÀI VY04/12/20027140201225.75
25536003201 Y27/01/20037140212125.75
25629010117 NGUYỄN THỊ MAI CHI04/10/20037140202TA825.75
25733005605 HOÀNG BẢO MINH THI02/08/20037140202TA125.75
25832006478 HỒ VĂN KÁCH16/04/20037140205125.75
25934004253 ALĂNG QUỐC26/02/20037140208125.75
26060003970 LÊ TRUNG PHÁT28/01/20037140208225.75
26132006686 HỒ SÊ UN05/04/20037140217125.75
26229012257 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG14/02/20037140249225.75
26309003638 LÝ VĂN DUẬN06/12/20037140218125.75
26430004231 PHAN THỊ VY01/04/20037140218425.75
26517014508 ĐỖ THÙY LINH08/08/20037140219125.75
26628007327 VI THỊ HIỀN15/02/20037140219125.75
26729031256 TRẦN THỊ LƯU LY31/08/20037140219125.75
26829032283 CAO THỊ TRANH04/07/20037140219125.75
26929033004 VI NGỌC LỆ22/12/20037140219125.75
27030000195 PHÙNG THỊ HIỀN13/06/20037140219125.75
27133001932 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG01/06/20007140248125.75
27229007573 NGUYỄN THỊ TÙNG ANH27/05/20037310403325.75
27330000240 NGUYỄN TIẾN HUY23/12/20037310403125.75
27432003698 NGUYỄN THỊ LAN ANH29/11/20037140219125.7
27533003436 CAO THỊ MỸ HẢO26/01/20037140211225.7
27630003511 NGUYỄN THỊ CẨM THẠCH17/07/20037140202625.7
27730009686 VÕ THỊ NGA20/05/20037140202125.7
27834009426 TRẦN NGUYỄN BẢO HẰNG20/11/20037140212125.65
27933002082 DƯƠNG THỊ THÙY LINH14/05/20037140201125.65
28033010309 LÊ THỊ CẨM LY21/02/20037140201125.65
28134004036 NGÔ THỊ THANH NHÀNG06/06/20037140209725.6
28233004842 NGUYỄN TRẦN MINH12/03/20037140209TA125.6
28330013644 PHAN THỊ NGỌC ÁNH02/01/20037140202725.6
28430006348 NGUYỄN PHI ANH16/10/20037140219125.55
28528013114 ĐỖ THÚY22/02/20037140219125.5
28629008814 HOÀNG THỊ GIANG10/09/20037140219125.5
28733010741 VÕ NGUYÊN QUANG06/09/20037140219225.5
28831003914 MAI THỊ THẢO VI02/09/20037140218125.5
28934015302 HUỲNH THỊ LƯU NGỌC26/08/20037140221225.5
29030010413 HOÀNG THỊ VÂN10/07/20037310403125.5
29138005071 TRẦN THỊ HIỀN20/11/20027310403225.5
29228029156 TRẦN THỊ NINH25/11/20037140248325.5
29329032918 SẦM THÚY HẰNG03/08/19987140202325.5
29430000355 TRẦN THỊ MỸ18/09/20037140202125.5
29530016614 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO23/04/20037140202125.5
29631000060 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG06/04/20037140202125.5
29731001085 CAO THỊ THƠM02/10/20037140202125.5
29831002679 MAI LAN PHƯƠNG23/01/20037140202125.5
29931008964 PHAN THỊ THU04/08/20037140202125.5
30032004709 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN03/02/20037140202325.5

BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS